VelvetVELVET sang EUR:Chuyển đổi Velvet (VELVET) sang Euro (EUR)

VELVET/EUR: 1 VELVET ≈ €0.0549 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Velvet Thị trường hôm nay

Velvet đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VELVET chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0549. Với nguồn cung lưu hành là 248,266,667 VELVET, tổng vốn hóa thị trường của VELVET tính bằng EUR là €11,663,417.8. Trong 24h qua, giá của VELVET tính bằng EUR đã giảm €-0.001442, biểu thị mức giảm -2.60%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VELVET tính bằng EUR là €0.1012, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.03166.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VELVET sang EUR

0.0549-2.6%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VELVET sang EUR là €0.0549 EUR, với sự thay đổi -2.60% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VELVET/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VELVET/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Velvet

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VelvetVELVET/USDT
Giao ngay
$0.06322
-3.77%
logo VelvetVELVET/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.06305
-4.21%

The real-time trading price of VELVET/USDT Spot is $0.06322, with a 24-hour trading change of -3.77%, VELVET/USDT Spot is $0.06322 and -3.77%, and VELVET/USDT Perpetual is $0.06305 and -4.21%.

Bảng chuyển đổi Velvet sang Euro

Bảng chuyển đổi VELVET sang EUR

logo VelvetSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1VELVET
0.05EUR
2VELVET
0.1EUR
3VELVET
0.16EUR
4VELVET
0.21EUR
5VELVET
0.27EUR
6VELVET
0.32EUR
7VELVET
0.38EUR
8VELVET
0.43EUR
9VELVET
0.49EUR
10VELVET
0.54EUR
10,000VELVET
549.01EUR
50,000VELVET
2,745.08EUR
100,000VELVET
5,490.17EUR
500,000VELVET
27,450.85EUR
1,000,000VELVET
54,901.71EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang VELVET

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Velvet
1EUR
18.21VELVET
2EUR
36.42VELVET
3EUR
54.64VELVET
4EUR
72.85VELVET
5EUR
91.07VELVET
6EUR
109.28VELVET
7EUR
127.5VELVET
8EUR
145.71VELVET
9EUR
163.92VELVET
10EUR
182.14VELVET
100EUR
1,821.43VELVET
500EUR
9,107.18VELVET
1,000EUR
18,214.36VELVET
5,000EUR
91,071.84VELVET
10,000EUR
182,143.68VELVET

Bảng chuyển đổi số tiền VELVET sang EUR và EUR sang VELVET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VELVET sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang VELVET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Velvet phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VELVET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VELVET = $0.06 USD, 1 VELVET = €0.05 EUR, 1 VELVET = ₹5.66 INR, 1 VELVET = Rp1,056.53 IDR, 1 VELVET = $0.09 CAD, 1 VELVET = £0.05 GBP, 1 VELVET = ฿2.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.75
logo BTCBTC
0.00539
logo ETHETH
0.1328
logo USDTUSDT
584.33
logo XRPXRP
209.88
logo BNBBNB
0.6862
logo SOLSOL
2.94
logo USDCUSDC
584.43
logo SMARTSMART
90,349.44
logo STETHSTETH
0.1326
logo DOGEDOGE
2,714.21
logo TRXTRX
1,727.21
logo ADAADA
708
logo LINKLINK
25.02
logo WBTCWBTC
0.005382
logo USDEUSDE
583.9

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Velvet (VELVET) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng VELVET của bạn

Nhập số lượng VELVET của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Velvet hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Velvet.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Velvet sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Velvet sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Velvet sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Velvet sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Velvet sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Velvet (VELVET)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide