USDCoin Thị trường hôm nay
USDCoin đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDC chuyển đổi sang Shilling Kenya (KES) là KSh129.01. Với nguồn cung lưu hành là 64,734,756,332.65 USDC, tổng vốn hóa thị trường của USDC tính bằng KES là KSh1,077,691,970,191,958.65. Trong 24h qua, giá của USDC tính bằng KES đã giảm KSh0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDC tính bằng KES là KSh150.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là KSh113.25.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDC sang KES
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang KES là KSh129.01 KES, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá USDC/KES của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/KES trong ngày qua.
Giao dịch USDCoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9997 | -0.01% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9988 | +0.01% |
The real-time trading price of USDC/USDT Spot is $0.9997, with a 24-hour trading change of -0.01%, USDC/USDT Spot is $0.9997 and -0.01%, and USDC/USDT Perpetual is $0.9988 and +0.01%.
Bảng chuyển đổi USDCoin sang Shilling Kenya
Bảng chuyển đổi USDC sang KES
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDC | 129.01KES |
2USDC | 258.02KES |
3USDC | 387.04KES |
4USDC | 516.05KES |
5USDC | 645.06KES |
6USDC | 774.08KES |
7USDC | 903.09KES |
8USDC | 1,032.1KES |
9USDC | 1,161.12KES |
10USDC | 1,290.13KES |
100USDC | 12,901.34KES |
500USDC | 64,506.74KES |
1,000USDC | 129,013.49KES |
5,000USDC | 645,067.46KES |
10,000USDC | 1,290,134.92KES |
Bảng chuyển đổi KES sang USDC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KES | 0.007751USDC |
2KES | 0.0155USDC |
3KES | 0.02325USDC |
4KES | 0.031USDC |
5KES | 0.03875USDC |
6KES | 0.0465USDC |
7KES | 0.05425USDC |
8KES | 0.062USDC |
9KES | 0.06976USDC |
10KES | 0.07751USDC |
100,000KES | 775.11USDC |
500,000KES | 3,875.56USDC |
1,000,000KES | 7,751.12USDC |
5,000,000KES | 38,755.63USDC |
10,000,000KES | 77,511.27USDC |
Bảng chuyển đổi số tiền USDC sang KES và KES sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USDC sang KES, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 KES sang USDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1USDCoin phổ biến
USDCoin | 1 USDC |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.53INR |
![]() | Rp15,166.7IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.98THB |
USDCoin | 1 USDC |
---|---|
![]() | ₽92.39RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.13TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥143.97JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDC = $1 USD, 1 USDC = €0.9 EUR, 1 USDC = ₹83.53 INR, 1 USDC = Rp15,166.7 IDR, 1 USDC = $1.36 CAD, 1 USDC = £0.75 GBP, 1 USDC = ฿32.98 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KES
ETH chuyển đổi sang KES
XRP chuyển đổi sang KES
USDT chuyển đổi sang KES
BNB chuyển đổi sang KES
SOL chuyển đổi sang KES
USDC chuyển đổi sang KES
SMART chuyển đổi sang KES
STETH chuyển đổi sang KES
DOGE chuyển đổi sang KES
TRX chuyển đổi sang KES
ADA chuyển đổi sang KES
WBTC chuyển đổi sang KES
XLM chuyển đổi sang KES
HYPE chuyển đổi sang KES
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KES, ETH sang KES, USDT sang KES, BNB sang KES, SOL sang KES, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2302 |
![]() | 0.00003318 |
![]() | 0.0009907 |
![]() | 1.16 |
![]() | 3.87 |
![]() | 0.004911 |
![]() | 0.02193 |
![]() | 3.87 |
![]() | 567.45 |
![]() | 0.0009906 |
![]() | 17.37 |
![]() | 11.46 |
![]() | 4.81 |
![]() | 0.00003331 |
![]() | 8.28 |
![]() | 0.09424 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Shilling Kenya nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KES sang GT, KES sang USDT, KES sang BTC, KES sang ETH, KES sang USBT, KES sang PEPE, KES sang EIGEN, KES sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi USDCoin (USDC) sang Shilling Kenya (KES)
Nhập số lượng USDC của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Chọn Shilling Kenya
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KES hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDCoin hiện tại theo Shilling Kenya hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDCoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDCoin sang KES theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ USDCoin sang Shilling Kenya (KES) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Shilling Kenya trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Shilling Kenya?
4.Tôi có thể chuyển đổi USDCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Shilling Kenya không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Shilling Kenya (KES) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến USDCoin (USDC)

What Is USDC? A Transparent and Stable Digital Dollar in Crypto
Discover what USDC is, how it works, and why its a trusted stablecoin in the cryptocurrency market.

2025 Stablecoin Market Rankings: Yield-Bearing Tokens Rise, USDe Surges 75% Monthly to Claim Third Place
The dominance of USDT and USDC has not been shaken, but USDe is showing explosive growth.

Circle Internet Group: A Global Stablecoin Pioneer Leading the New Financial Order of Web3
Circle, with its compliance genes and strategic positioning, has forged USDC into a core hub linking traditional finance and the crypto ecosystem.