UnagiUNA sang EUR:Chuyển đổi Unagi (UNA) sang Euro (EUR)

UNA/EUR: 1 UNA ≈ €0.01038 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Unagi Thị trường hôm nay

Unagi đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Unagi chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01038. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 129,574,008 UNA, tổng vốn hóa thị trường của Unagi tính bằng EUR là €1,168,635.25. Trong 24h qua, giá của Unagi tính bằng EUR đã tăng €0.00004667, biểu thị mức tăng +0.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Unagi tính bằng EUR là €0.1497, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.005633.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNA sang EUR

0.01038+0.45%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNA sang EUR là €0.01038 EUR, với sự thay đổi +0.45% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá UNA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Unagi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo UnagiUNA/USDT
Giao ngay
$0.01202
+0.74%

The real-time trading price of UNA/USDT Spot is $0.01202, with a 24-hour trading change of +0.74%, UNA/USDT Spot is $0.01202 and +0.74%, and UNA/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Unagi sang Euro

Bảng chuyển đổi UNA sang EUR

logo UnagiSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1UNA
0.01EUR
2UNA
0.02EUR
3UNA
0.03EUR
4UNA
0.04EUR
5UNA
0.05EUR
6UNA
0.06EUR
7UNA
0.07EUR
8UNA
0.08EUR
9UNA
0.09EUR
10UNA
0.1EUR
10,000UNA
104.01EUR
50,000UNA
520.07EUR
100,000UNA
1,040.15EUR
500,000UNA
5,200.78EUR
1,000,000UNA
10,401.57EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang UNA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Unagi
1EUR
96.13UNA
2EUR
192.27UNA
3EUR
288.41UNA
4EUR
384.55UNA
5EUR
480.69UNA
6EUR
576.83UNA
7EUR
672.97UNA
8EUR
769.11UNA
9EUR
865.25UNA
10EUR
961.39UNA
100EUR
9,613.92UNA
500EUR
48,069.64UNA
1,000EUR
96,139.29UNA
5,000EUR
480,696.46UNA
10,000EUR
961,392.93UNA

Bảng chuyển đổi số tiền UNA sang EUR và EUR sang UNA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 UNA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang UNA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Unagi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNA = $0.01 USD, 1 UNA = €0.01 EUR, 1 UNA = ₹1.07 INR, 1 UNA = Rp200.15 IDR, 1 UNA = $0.02 CAD, 1 UNA = £0.01 GBP, 1 UNA = ฿0.39 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
57.77
logo BTCBTC
0.006676
logo ETHETH
0.2048
logo USDTUSDT
576.13
logo XRPXRP
282.47
logo BNBBNB
0.6838
logo USDCUSDC
575.91
logo SOLSOL
4.43
logo SMARTSMART
197,182.64
logo TRXTRX
2,094.43
logo STETHSTETH
0.205
logo DOGEDOGE
4,014.01
logo ADAADA
1,404.46
logo BCHBCH
1.04
logo WBTCWBTC
0.006677
logo LINKLINK
46.1

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Unagi (UNA) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng UNA của bạn

Nhập số lượng UNA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Unagi hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Unagi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Unagi sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Unagi sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Unagi sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Unagi sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Unagi sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide