U
UMM sang CNY:Chuyển đổi UMM (UMM) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

UMM/CNY: 1 UMM ≈ ¥19.71 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

UMM Thị trường hôm nay

UMM đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của UMM chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥19.71. Với nguồn cung lưu hành là 0 UMM, tổng vốn hóa thị trường của UMM tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của UMM tính bằng CNY đã giảm ¥0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UMM tính bằng CNY là ¥0, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UMM sang CNY

¥19.71--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UMM sang CNY là ¥19.71 CNY, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá UMM/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UMM/CNY trong ngày qua.

Giao dịch UMM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of UMM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, UMM/-- Spot is $ and --, and UMM/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi UMM sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi UMM sang CNY

U
Số lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1UMM
19.71CNY
2UMM
39.42CNY
3UMM
59.13CNY
4UMM
78.84CNY
5UMM
98.55CNY
6UMM
118.26CNY
7UMM
137.97CNY
8UMM
157.68CNY
9UMM
177.39CNY
10UMM
197.1CNY
100UMM
1,971.07CNY
500UMM
9,855.35CNY
1,000UMM
19,710.7CNY
5,000UMM
98,553.52CNY
10,000UMM
197,107.04CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang UMM

logo CNYSố lượng
Chuyển thành
U
1CNY
0.05073UMM
2CNY
0.1014UMM
3CNY
0.1522UMM
4CNY
0.2029UMM
5CNY
0.2536UMM
6CNY
0.3044UMM
7CNY
0.3551UMM
8CNY
0.4058UMM
9CNY
0.4566UMM
10CNY
0.5073UMM
10,000CNY
507.33UMM
50,000CNY
2,536.69UMM
100,000CNY
5,073.38UMM
500,000CNY
25,366.92UMM
1,000,000CNY
50,733.85UMM

Bảng chuyển đổi số tiền UMM sang CNY và CNY sang UMM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 UMM sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 CNY sang UMM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1UMM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UMM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UMM = $2.77 USD, 1 UMM = €2.37 EUR, 1 UMM = ₹243.95 INR, 1 UMM = Rp45,550.41 IDR, 1 UMM = $3.8 CAD, 1 UMM = £2.05 GBP, 1 UMM = ฿89.46 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.17
logo BTCBTC
0.0006473
logo ETHETH
0.01595
logo USDTUSDT
70.17
logo XRPXRP
25.2
logo BNBBNB
0.0824
logo SOLSOL
0.3537
logo USDCUSDC
70.18
logo SMARTSMART
10,849.74
logo STETHSTETH
0.01592
logo DOGEDOGE
325.94
logo TRXTRX
207.41
logo ADAADA
85.02
logo LINKLINK
3
logo WBTCWBTC
0.0006463
logo USDEUSDE
70.11

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi UMM (UMM) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng UMM của bạn

Nhập số lượng UMM của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá UMM hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua UMM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi UMM sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ UMM sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ UMM sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ UMM sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi UMM sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide