AVAAVA sang KRW:Chuyển đổi AVA (AVA) sang Won Hàn Quốc (KRW)

AVA/KRW: 1 AVA ≈ ₩774.61 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

AVA Thị trường hôm nay

AVA đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AVA chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩774.61. Với nguồn cung lưu hành là 69,949,531 AVA, tổng vốn hóa thị trường của AVA tính bằng KRW là ₩75,109,977,215,208.98. Trong 24h qua, giá của AVA tính bằng KRW đã giảm ₩-24.11, biểu thị mức giảm -3.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVA tính bằng KRW là ₩8,941.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩16.89.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVA sang KRW

774.61-3.02%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVA sang KRW là ₩774.61 KRW, với sự thay đổi -3.02% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AVA/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVA/KRW trong ngày qua.

Giao dịch AVA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AVAAVA/USDT
Giao ngay
$0.5602
-2.89%
logo AVAAVA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.5598
-3.05%

The real-time trading price of AVA/USDT Spot is $0.5602, with a 24-hour trading change of -2.89%, AVA/USDT Spot is $0.5602 and -2.89%, and AVA/USDT Perpetual is $0.5598 and -3.05%.

Bảng chuyển đổi AVA sang Won Hàn Quốc

Bảng chuyển đổi AVA sang KRW

logo AVASố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1AVA
774.61KRW
2AVA
1,549.22KRW
3AVA
2,323.83KRW
4AVA
3,098.45KRW
5AVA
3,873.06KRW
6AVA
4,647.67KRW
7AVA
5,422.28KRW
8AVA
6,196.9KRW
9AVA
6,971.51KRW
10AVA
7,746.12KRW
100AVA
77,461.26KRW
500AVA
387,306.34KRW
1,000AVA
774,612.69KRW
5,000AVA
3,873,063.47KRW
10,000AVA
7,746,126.95KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang AVA

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo AVA
1KRW
0.00129AVA
2KRW
0.002581AVA
3KRW
0.003872AVA
4KRW
0.005163AVA
5KRW
0.006454AVA
6KRW
0.007745AVA
7KRW
0.009036AVA
8KRW
0.01032AVA
9KRW
0.01161AVA
10KRW
0.0129AVA
100,000KRW
129.09AVA
500,000KRW
645.48AVA
1,000,000KRW
1,290.96AVA
5,000,000KRW
6,454.83AVA
10,000,000KRW
12,909.67AVA

Bảng chuyển đổi số tiền AVA sang KRW và KRW sang AVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AVA sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 KRW sang AVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1AVA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVA = $0.56 USD, 1 AVA = €0.48 EUR, 1 AVA = ₹48.99 INR, 1 AVA = Rp9,088.76 IDR, 1 AVA = $0.77 CAD, 1 AVA = £0.41 GBP, 1 AVA = ฿18.12 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.02003
logo BTCBTC
0.000003218
logo ETHETH
0.00008564
logo XRPXRP
0.1259
logo USDTUSDT
0.3608
logo BNBBNB
0.0004322
logo SOLSOL
0.002006
logo USDCUSDC
0.3606
logo SMARTSMART
65.31
logo STETHSTETH
0.00008577
logo TRXTRX
1.02
logo DOGEDOGE
1.68
logo ADAADA
0.4252
logo LINKLINK
0.01452
logo WBTCWBTC
0.00000321
logo HYPEHYPE
0.008862

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi AVA (AVA) sang Won Hàn Quốc (KRW)

01

Nhập số lượng AVA của bạn

Nhập số lượng AVA của bạn

02

Chọn Won Hàn Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AVA hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AVA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AVA sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ AVA sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AVA sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AVA sang Won Hàn Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi AVA sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến AVA (AVA)

Tìm hiểu thêm về AVA (AVA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.