thumbTHUMB sang INR:Chuyển đổi thumb (THUMB) sang Rupee Ấn Độ (INR)

THUMB/INR: 1 THUMB ≈ ₹0.09622 INR

Lần cập nhật mới nhất:

thumb Thị trường hôm nay

thumb đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của thumb chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.09622. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 206,891,286.58 THUMB, tổng vốn hóa thị trường của thumb tính bằng INR là ₹1,766,468,004.91. Trong 24h qua, giá của thumb tính bằng INR đã tăng ₹0.006515, biểu thị mức tăng +7.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của thumb tính bằng INR là ₹1.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.08473.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1THUMB sang INR

0.09622+7.18%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 THUMB sang INR là ₹0.09622 INR, với sự thay đổi +7.18% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá THUMB/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 THUMB/INR trong ngày qua.

Giao dịch thumb

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of THUMB/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, THUMB/-- Spot is -- and --, and THUMB/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi thumb sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi THUMB sang INR

logo thumbSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1THUMB
0.09INR
2THUMB
0.19INR
3THUMB
0.29INR
4THUMB
0.38INR
5THUMB
0.48INR
6THUMB
0.58INR
7THUMB
0.67INR
8THUMB
0.77INR
9THUMB
0.87INR
10THUMB
0.97INR
10,000THUMB
970.92INR
50,000THUMB
4,854.6INR
100,000THUMB
9,709.2INR
500,000THUMB
48,546.03INR
1,000,000THUMB
97,092.07INR

Bảng chuyển đổi INR sang THUMB

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo thumb
1INR
10.29THUMB
2INR
20.59THUMB
3INR
30.89THUMB
4INR
41.19THUMB
5INR
51.49THUMB
6INR
61.79THUMB
7INR
72.09THUMB
8INR
82.39THUMB
9INR
92.69THUMB
10INR
102.99THUMB
100INR
1,029.95THUMB
500INR
5,149.75THUMB
1,000INR
10,299.5THUMB
5,000INR
51,497.5THUMB
10,000INR
102,995.01THUMB

Bảng chuyển đổi số tiền THUMB sang INR và INR sang THUMB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 THUMB sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang THUMB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1thumb phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 THUMB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 THUMB = $0 USD, 1 THUMB = €0 EUR, 1 THUMB = ₹0.1 INR, 1 THUMB = Rp18.26 IDR, 1 THUMB = $0 CAD, 1 THUMB = £0 GBP, 1 THUMB = ฿0.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.4596
logo BTCBTC
0.00005309
logo ETHETH
0.001549
logo USDTUSDT
5.63
logo XRPXRP
2.27
logo BNBBNB
0.005557
logo SOLSOL
0.03346
logo USDCUSDC
5.63
logo STETHSTETH
0.001553
logo SMARTSMART
1,674.53
logo TRXTRX
19.25
logo DOGEDOGE
31.02
logo ADAADA
9.57
logo WBTCWBTC
0.00005322
logo HYPEHYPE
0.1315
logo LINKLINK
0.346

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi thumb (THUMB) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng THUMB của bạn

Nhập số lượng THUMB của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá thumb hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua thumb.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi thumb sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ thumb sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ thumb sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ thumb sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi thumb sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide