The Standard EUROEUROS sang HKD:Chuyển đổi The Standard EURO (EUROS) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

EUROS/HKD: 1 EUROS ≈ $5.66 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

The Standard EURO Thị trường hôm nay

The Standard EURO đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của The Standard EURO chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $5.66. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 EUROS, tổng vốn hóa thị trường của The Standard EURO tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của The Standard EURO tính bằng HKD đã tăng $0.000515, biểu thị mức tăng +0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của The Standard EURO tính bằng HKD là $13.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0001767.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EUROS sang HKD

$5.66+0.0091%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EUROS sang HKD là $5.66 HKD, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EUROS/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EUROS/HKD trong ngày qua.

Giao dịch The Standard EURO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of EUROS/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, EUROS/-- Spot is -- and --, and EUROS/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi The Standard EURO sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi EUROS sang HKD

logo The Standard EUROSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1EUROS
5.66HKD
2EUROS
11.32HKD
3EUROS
16.98HKD
4EUROS
22.64HKD
5EUROS
28.3HKD
6EUROS
33.96HKD
7EUROS
39.62HKD
8EUROS
45.28HKD
9EUROS
50.94HKD
10EUROS
56.6HKD
100EUROS
566.04HKD
500EUROS
2,830.2HKD
1,000EUROS
5,660.41HKD
5,000EUROS
28,302.08HKD
10,000EUROS
56,604.17HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang EUROS

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo The Standard EURO
1HKD
0.1766EUROS
2HKD
0.3533EUROS
3HKD
0.5299EUROS
4HKD
0.7066EUROS
5HKD
0.8833EUROS
6HKD
1.05EUROS
7HKD
1.23EUROS
8HKD
1.41EUROS
9HKD
1.58EUROS
10HKD
1.76EUROS
1,000HKD
176.66EUROS
5,000HKD
883.32EUROS
10,000HKD
1,766.65EUROS
50,000HKD
8,833.27EUROS
100,000HKD
17,666.54EUROS

Bảng chuyển đổi số tiền EUROS sang HKD và HKD sang EUROS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUROS sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HKD sang EUROS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1The Standard EURO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EUROS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EUROS = $0.73 USD, 1 EUROS = €0.63 EUR, 1 EUROS = ₹64.33 INR, 1 EUROS = Rp12,084.69 IDR, 1 EUROS = $1.01 CAD, 1 EUROS = £0.55 GBP, 1 EUROS = ฿23.56 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
5.1
logo BTCBTC
0.0006037
logo ETHETH
0.01737
logo USDTUSDT
64.35
logo BNBBNB
0.06055
logo XRPXRP
26.74
logo SOLSOL
0.3579
logo USDCUSDC
64.35
logo SMARTSMART
15,046.24
logo STETHSTETH
0.01734
logo TRXTRX
222.34
logo DOGEDOGE
362.8
logo ADAADA
109.17
logo WBTCWBTC
0.0006035
logo HYPEHYPE
1.47
logo LINKLINK
3.91

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi The Standard EURO (EUROS) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng EUROS của bạn

Nhập số lượng EUROS của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá The Standard EURO hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua The Standard EURO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi The Standard EURO sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ The Standard EURO sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ The Standard EURO sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ The Standard EURO sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi The Standard EURO sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide