TerraUSD (Wormhole) Thị trường hôm nay
TerraUSD (Wormhole) đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của UST chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.006258. Với nguồn cung lưu hành là 0 UST, tổng vốn hóa thị trường của UST tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của UST tính bằng GBP đã giảm £-0.0003339, biểu thị mức giảm -5.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UST tính bằng GBP là £0.7926, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.004872.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UST sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UST sang GBP là £0.006258 GBP, với sự thay đổi -5.06% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá UST/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UST/GBP trong ngày qua.
Giao dịch TerraUSD (Wormhole)
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
The real-time trading price of UST/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, UST/-- Spot is -- and --, and UST/-- Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi TerraUSD (Wormhole) sang Bảng Anh
Bảng chuyển đổi UST sang GBP
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1UST | 0GBP | 
| 2UST | 0.01GBP | 
| 3UST | 0.01GBP | 
| 4UST | 0.02GBP | 
| 5UST | 0.03GBP | 
| 6UST | 0.03GBP | 
| 7UST | 0.04GBP | 
| 8UST | 0.05GBP | 
| 9UST | 0.05GBP | 
| 10UST | 0.06GBP | 
| 100,000UST | 625.81GBP | 
| 500,000UST | 3,129.07GBP | 
| 1,000,000UST | 6,258.14GBP | 
| 5,000,000UST | 31,290.72GBP | 
| 10,000,000UST | 62,581.44GBP | 
Bảng chuyển đổi GBP sang UST
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1GBP | 159.79UST | 
| 2GBP | 319.58UST | 
| 3GBP | 479.37UST | 
| 4GBP | 639.16UST | 
| 5GBP | 798.95UST | 
| 6GBP | 958.75UST | 
| 7GBP | 1,118.54UST | 
| 8GBP | 1,278.33UST | 
| 9GBP | 1,438.12UST | 
| 10GBP | 1,597.91UST | 
| 100GBP | 15,979.17UST | 
| 500GBP | 79,895.89UST | 
| 1,000GBP | 159,791.78UST | 
| 5,000GBP | 798,958.92UST | 
| 10,000GBP | 1,597,917.84UST | 
Bảng chuyển đổi số tiền UST sang GBP và GBP sang UST ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 UST sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang UST, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1TerraUSD (Wormhole) phổ biến
| TerraUSD (Wormhole) | 1 UST | 
|---|---|
|  UST chuyển đổi sang USD | $0.01USD | 
|  UST chuyển đổi sang EUR | €0.01EUR | 
|  UST chuyển đổi sang INR | ₹0.73INR | 
|  UST chuyển đổi sang IDR | Rp137.08IDR | 
|  UST chuyển đổi sang CAD | $0.01CAD | 
|  UST chuyển đổi sang GBP | £0.01GBP | 
|  UST chuyển đổi sang THB | ฿0.27THB | 
| TerraUSD (Wormhole) | 1 UST | 
|---|---|
|  UST chuyển đổi sang RUB | ₽0.66RUB | 
|  UST chuyển đổi sang BRL | R$0.04BRL | 
|  UST chuyển đổi sang AED | د.إ0.03AED | 
|  UST chuyển đổi sang TRY | ₺0.35TRY | 
|  UST chuyển đổi sang CNY | ¥0.06CNY | 
|  UST chuyển đổi sang JPY | ¥1.27JPY | 
|  UST chuyển đổi sang HKD | $0.06HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UST và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UST = $0.01 USD, 1 UST = €0.01 EUR, 1 UST = ₹0.73 INR, 1 UST = Rp137.08 IDR, 1 UST = $0.01 CAD, 1 UST = £0.01 GBP, 1 UST = ฿0.27 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang GBP BTC chuyển đổi sang GBP
 ETH chuyển đổi sang GBP ETH chuyển đổi sang GBP
 USDT chuyển đổi sang GBP USDT chuyển đổi sang GBP
 BNB chuyển đổi sang GBP BNB chuyển đổi sang GBP
 XRP chuyển đổi sang GBP XRP chuyển đổi sang GBP
 SOL chuyển đổi sang GBP SOL chuyển đổi sang GBP
 USDC chuyển đổi sang GBP USDC chuyển đổi sang GBP
 SMART chuyển đổi sang GBP SMART chuyển đổi sang GBP
 STETH chuyển đổi sang GBP STETH chuyển đổi sang GBP
 DOGE chuyển đổi sang GBP DOGE chuyển đổi sang GBP
 TRX chuyển đổi sang GBP TRX chuyển đổi sang GBP
 ADA chuyển đổi sang GBP ADA chuyển đổi sang GBP
 WBTC chuyển đổi sang GBP WBTC chuyển đổi sang GBP
 HYPE chuyển đổi sang GBP HYPE chuyển đổi sang GBP
 LINK chuyển đổi sang GBP LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 GBP
GBP|  GT | 49.46 | 
|  BTC | 0.006007 | 
|  ETH | 0.1713 | 
|  USDT | 657.79 | 
|  BNB | 0.6062 | 
|  XRP | 265.92 | 
|  SOL | 3.53 | 
|  USDC | 657.96 | 
|  SMART | 151,854.56 | 
|  STETH | 0.1711 | 
|  DOGE | 3,556.57 | 
|  TRX | 2,239.41 | 
|  ADA | 1,079.4 | 
|  WBTC | 0.005994 | 
|  HYPE | 14.25 | 
|  LINK | 38.82 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi TerraUSD (Wormhole) (UST) sang Bảng Anh (GBP)
Nhập số lượng UST của bạn
Nhập số lượng UST của bạn
Chọn Bảng Anh
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá TerraUSD (Wormhole) hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua TerraUSD (Wormhole).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi TerraUSD (Wormhole) sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ TerraUSD (Wormhole) sang Bảng Anh (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ TerraUSD (Wormhole) sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ TerraUSD (Wormhole) sang Bảng Anh?
4.Tôi có thể chuyển đổi TerraUSD (Wormhole) sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến TerraUSD (Wormhole) (UST)

Deutsche Bank: Nhà đầu tư cá nhân dự đoán Bitcoin sẽ giảm xuống dưới 20.000 USD vào cuối năm 2024
Deutsche Bank: Nhà đầu tư bán lẻ dự đoán Bitcoin sẽ giảm xuống dưới 20 nghìn đô la vào cuối năm 2024

Các cuộc điều tra hiện tại về Terraform Labs và người sáng lập Do Kwon Sau vụ tai nạn LUNA / UST
Có nhiều yếu tố hiện đang xảy ra khi nói đến vụ tai nạn tiền điện tử lớn nhất trong lịch sử thị trường

До Квон якобы перевел $2.7 млрд со счета Luna/UST
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 UST sang GBP:Chuyển đổi TerraUSD (Wormhole) (UST) sang Bảng Anh (GBP)
UST sang GBP:Chuyển đổi TerraUSD (Wormhole) (UST) sang Bảng Anh (GBP)