Term FinanceTERM sang USD:Chuyển đổi Term Finance (TERM) sang Đô la Mỹ (USD)

TERM/USD: 1 TERM ≈ $0.5631 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Term Finance Thị trường hôm nay

Term Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của TERM chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.5631. Với nguồn cung lưu hành là 0 TERM, tổng vốn hóa thị trường của TERM tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của TERM tính bằng USD đã giảm $-0.00226, biểu thị mức giảm -0.40%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TERM tính bằng USD là $16.7, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.331.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TERM sang USD

$0.5631-0.4%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TERM sang USD là $0.5631 USD, với sự thay đổi -0.40% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá TERM/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TERM/USD trong ngày qua.

Giao dịch Term Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of TERM/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, TERM/-- Spot is -- and --, and TERM/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Term Finance sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi TERM sang USD

logo Term FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1TERM
0.56USD
2TERM
1.12USD
3TERM
1.68USD
4TERM
2.25USD
5TERM
2.81USD
6TERM
3.37USD
7TERM
3.94USD
8TERM
4.5USD
9TERM
5.06USD
10TERM
5.63USD
1,000TERM
563.12USD
5,000TERM
2,815.6USD
10,000TERM
5,631.21USD
50,000TERM
28,156.05USD
100,000TERM
56,312.1USD

Bảng chuyển đổi USD sang TERM

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Term Finance
1USD
1.77TERM
2USD
3.55TERM
3USD
5.32TERM
4USD
7.1TERM
5USD
8.87TERM
6USD
10.65TERM
7USD
12.43TERM
8USD
14.2TERM
9USD
15.98TERM
10USD
17.75TERM
100USD
177.58TERM
500USD
887.9TERM
1,000USD
1,775.81TERM
5,000USD
8,879.08TERM
10,000USD
17,758.17TERM

Bảng chuyển đổi số tiền TERM sang USD và USD sang TERM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 TERM sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang TERM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Term Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TERM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TERM = $0.56 USD, 1 TERM = €0.48 EUR, 1 TERM = ₹50.65 INR, 1 TERM = Rp9,390.78 IDR, 1 TERM = $0.78 CAD, 1 TERM = £0.42 GBP, 1 TERM = ฿17.92 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
48.49
logo BTCBTC
0.005473
logo ETHETH
0.1554
logo USDTUSDT
499.84
logo XRPXRP
247.27
logo BNBBNB
0.5685
logo USDCUSDC
500.2
logo SOLSOL
3.7
logo SMARTSMART
150,815.91
logo STETHSTETH
0.1556
logo TRXTRX
1,784.75
logo DOGEDOGE
3,593.5
logo ADAADA
1,188.77
logo WBTCWBTC
0.0055
logo BCHBCH
0.8877
logo LINKLINK
36.3

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Term Finance (TERM) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng TERM của bạn

Nhập số lượng TERM của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Term Finance hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Term Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Term Finance sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Term Finance sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Term Finance sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Term Finance sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Term Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide