Tao CeτiCETI sang HKD:Chuyển đổi Tao Ceτi (CETI) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

CETI/HKD: 1 CETI ≈ $0.2601 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Tao Ceτi Thị trường hôm nay

Tao Ceτi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CETI chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.2601. Với nguồn cung lưu hành là 21,000,000 CETI, tổng vốn hóa thị trường của CETI tính bằng HKD là $42,477,720.47. Trong 24h qua, giá của CETI tính bằng HKD đã giảm $-0.001438, biểu thị mức giảm -0.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CETI tính bằng HKD là $362.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.008737.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CETI sang HKD

$0.2601-0.55%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CETI sang HKD là $0.2601 HKD, với sự thay đổi -0.55% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CETI/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CETI/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Tao Ceτi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CETI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, CETI/-- Spot is -- and --, and CETI/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Tao Ceτi sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi CETI sang HKD

logo Tao CeτiSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1CETI
0.26HKD
2CETI
0.52HKD
3CETI
0.78HKD
4CETI
1.04HKD
5CETI
1.3HKD
6CETI
1.56HKD
7CETI
1.82HKD
8CETI
2.08HKD
9CETI
2.34HKD
10CETI
2.6HKD
1,000CETI
260.16HKD
5,000CETI
1,300.81HKD
10,000CETI
2,601.63HKD
50,000CETI
13,008.19HKD
100,000CETI
26,016.39HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang CETI

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Tao Ceτi
1HKD
3.84CETI
2HKD
7.68CETI
3HKD
11.53CETI
4HKD
15.37CETI
5HKD
19.21CETI
6HKD
23.06CETI
7HKD
26.9CETI
8HKD
30.74CETI
9HKD
34.59CETI
10HKD
38.43CETI
100HKD
384.37CETI
500HKD
1,921.86CETI
1,000HKD
3,843.73CETI
5,000HKD
19,218.65CETI
10,000HKD
38,437.3CETI

Bảng chuyển đổi số tiền CETI sang HKD và HKD sang CETI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CETI sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang CETI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Tao Ceτi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CETI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CETI = $0.03 USD, 1 CETI = €0.03 EUR, 1 CETI = ₹2.97 INR, 1 CETI = Rp558.13 IDR, 1 CETI = $0.05 CAD, 1 CETI = £0.03 GBP, 1 CETI = ฿1.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
5.6
logo BTCBTC
0.0006358
logo ETHETH
0.01932
logo USDTUSDT
64.33
logo XRPXRP
29.04
logo BNBBNB
0.06749
logo SOLSOL
0.4107
logo USDCUSDC
64.29
logo SMARTSMART
18,954.14
logo STETHSTETH
0.01935
logo TRXTRX
225.89
logo DOGEDOGE
395.84
logo ADAADA
121.2
logo WBTCWBTC
0.0006385
logo HYPEHYPE
1.66
logo LINKLINK
4.36

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Tao Ceτi (CETI) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng CETI của bạn

Nhập số lượng CETI của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tao Ceτi hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tao Ceτi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tao Ceτi sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Tao Ceτi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tao Ceτi sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tao Ceτi sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Tao Ceτi sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide