Taker ProtocolTAKER sang EUR:Chuyển đổi Taker Protocol (TAKER) sang Euro (EUR)

TAKER/EUR: 1 TAKER ≈ €0.008308 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Taker Protocol Thị trường hôm nay

Taker Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Taker Protocol chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.008308. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 170,000,000 TAKER, tổng vốn hóa thị trường của Taker Protocol tính bằng EUR là €1,204,774.98. Trong 24h qua, giá của Taker Protocol tính bằng EUR đã tăng €0.00003402, biểu thị mức tăng +0.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Taker Protocol tính bằng EUR là €0.192, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.007762.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TAKER sang EUR

0.008308+0.41%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TAKER sang EUR là €0.008308 EUR, với sự thay đổi +0.41% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá TAKER/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TAKER/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Taker Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Taker ProtocolTAKER/USDT
Giao ngay
$0.0098
+0.92%

The real-time trading price of TAKER/USDT Spot is $0.0098, with a 24-hour trading change of +0.92%, TAKER/USDT Spot is $0.0098 and +0.92%, and TAKER/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Taker Protocol sang Euro

Bảng chuyển đổi TAKER sang EUR

logo Taker ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1TAKER
0EUR
2TAKER
0.01EUR
3TAKER
0.02EUR
4TAKER
0.03EUR
5TAKER
0.04EUR
6TAKER
0.04EUR
7TAKER
0.05EUR
8TAKER
0.06EUR
9TAKER
0.07EUR
10TAKER
0.08EUR
100,000TAKER
830.82EUR
500,000TAKER
4,154.11EUR
1,000,000TAKER
8,308.22EUR
5,000,000TAKER
41,541.1EUR
10,000,000TAKER
83,082.2EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang TAKER

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Taker Protocol
1EUR
120.36TAKER
2EUR
240.72TAKER
3EUR
361.08TAKER
4EUR
481.45TAKER
5EUR
601.81TAKER
6EUR
722.17TAKER
7EUR
842.53TAKER
8EUR
962.9TAKER
9EUR
1,083.26TAKER
10EUR
1,203.62TAKER
100EUR
12,036.27TAKER
500EUR
60,181.36TAKER
1,000EUR
120,362.72TAKER
5,000EUR
601,813.62TAKER
10,000EUR
1,203,627.25TAKER

Bảng chuyển đổi số tiền TAKER sang EUR và EUR sang TAKER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 TAKER sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang TAKER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Taker Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TAKER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TAKER = $0.01 USD, 1 TAKER = €0.01 EUR, 1 TAKER = ₹0.86 INR, 1 TAKER = Rp162.12 IDR, 1 TAKER = $0.01 CAD, 1 TAKER = £0.01 GBP, 1 TAKER = ฿0.31 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
35.28
logo BTCBTC
0.005155
logo ETHETH
0.1403
logo USDTUSDT
585.8
logo XRPXRP
203.67
logo BNBBNB
0.5755
logo SOLSOL
2.8
logo USDCUSDC
586.57
logo SMARTSMART
130,212.91
logo STETHSTETH
0.1402
logo DOGEDOGE
2,533.45
logo TRXTRX
1,743.14
logo ADAADA
737.68
logo USDEUSDE
586.22
logo LINKLINK
27.43
logo WBTCWBTC
0.005152

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Taker Protocol (TAKER) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng TAKER của bạn

Nhập số lượng TAKER của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Taker Protocol hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Taker Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Taker Protocol sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Taker Protocol sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Taker Protocol sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Taker Protocol sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Taker Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Taker Protocol (TAKER)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide