StatusSNT sang THB:Chuyển đổi Status (SNT) sang Baht Thái (THB)

SNT/THB: 1 SNT ≈ ฿0.534 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Status Thị trường hôm nay

Status đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SNT chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿0.534. Với nguồn cung lưu hành là 3,960,483,788.3 SNT, tổng vốn hóa thị trường của SNT tính bằng THB là ฿68,373,278,125.18. Trong 24h qua, giá của SNT tính bằng THB đã giảm ฿-0.06552, biểu thị mức giảm -10.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SNT tính bằng THB là ฿22.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.1916.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SNT sang THB

฿0.534-10.97%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SNT sang THB là ฿0.534 THB, với sự thay đổi -10.97% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SNT/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SNT/THB trong ngày qua.

Giao dịch Status

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo StatusSNT/USDT
Giao ngay
$0.01658
-9.89%
logo StatusSNT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01655
-10.01%

The real-time trading price of SNT/USDT Spot is $0.01658, with a 24-hour trading change of -9.89%, SNT/USDT Spot is $0.01658 and -9.89%, and SNT/USDT Perpetual is $0.01655 and -10.01%.

Bảng chuyển đổi Status sang Baht Thái

Bảng chuyển đổi SNT sang THB

logo StatusSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1SNT
0.53THB
2SNT
1.07THB
3SNT
1.6THB
4SNT
2.14THB
5SNT
2.67THB
6SNT
3.21THB
7SNT
3.74THB
8SNT
4.28THB
9SNT
4.82THB
10SNT
5.35THB
1,000SNT
535.65THB
5,000SNT
2,678.28THB
10,000SNT
5,356.56THB
50,000SNT
26,782.83THB
100,000SNT
53,565.67THB

Bảng chuyển đổi THB sang SNT

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Status
1THB
1.86SNT
2THB
3.73SNT
3THB
5.6SNT
4THB
7.46SNT
5THB
9.33SNT
6THB
11.2SNT
7THB
13.06SNT
8THB
14.93SNT
9THB
16.8SNT
10THB
18.66SNT
100THB
186.68SNT
500THB
933.43SNT
1,000THB
1,866.86SNT
5,000THB
9,334.33SNT
10,000THB
18,668.67SNT

Bảng chuyển đổi số tiền SNT sang THB và THB sang SNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 SNT sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 THB sang SNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Status phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SNT = $0.02 USD, 1 SNT = €0.01 EUR, 1 SNT = ₹1.47 INR, 1 SNT = Rp276.16 IDR, 1 SNT = $0.02 CAD, 1 SNT = £0.01 GBP, 1 SNT = ฿0.53 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
1.44
logo BTCBTC
0.0001633
logo ETHETH
0.005018
logo USDTUSDT
15.47
logo XRPXRP
6.93
logo BNBBNB
0.01738
logo USDCUSDC
15.46
logo SOLSOL
0.1133
logo SMARTSMART
4,444.02
logo TRXTRX
53.49
logo STETHSTETH
0.005023
logo DOGEDOGE
97.98
logo ADAADA
30.9
logo WBTCWBTC
0.000161
logo HYPEHYPE
0.4213
logo LINKLINK
1.11

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Status (SNT) sang Baht Thái (THB)

01

Nhập số lượng SNT của bạn

Nhập số lượng SNT của bạn

02

Chọn Baht Thái

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Status hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Status.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Status sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Status sang Baht Thái (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Status sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Status sang Baht Thái?

4.Tôi có thể chuyển đổi Status sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Status (SNT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide