SovrynSOV sang GBP:Chuyển đổi Sovryn (SOV) sang Bảng Anh (GBP)

SOV/GBP: 1 SOV ≈ £0.07094 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Sovryn Thị trường hôm nay

Sovryn đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SOV chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.07094. Với nguồn cung lưu hành là 61,488,695.77 SOV, tổng vốn hóa thị trường của SOV tính bằng GBP là £3,222,431.02. Trong 24h qua, giá của SOV tính bằng GBP đã giảm £-0.001043, biểu thị mức giảm -1.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SOV tính bằng GBP là £32.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.06468.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOV sang GBP

£0.07094-1.45%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOV sang GBP là £0.07094 GBP, với sự thay đổi -1.45% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SOV/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOV/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Sovryn

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo SovrynSOV/USDT
Giao ngay
$0.09601
-1.47%

The real-time trading price of SOV/USDT Spot is $0.09601, with a 24-hour trading change of -1.47%, SOV/USDT Spot is $0.09601 and -1.47%, and SOV/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Sovryn sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi SOV sang GBP

logo SovrynSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1SOV
0.07GBP
2SOV
0.14GBP
3SOV
0.21GBP
4SOV
0.28GBP
5SOV
0.35GBP
6SOV
0.42GBP
7SOV
0.49GBP
8SOV
0.56GBP
9SOV
0.63GBP
10SOV
0.7GBP
10,000SOV
709.22GBP
50,000SOV
3,546.12GBP
100,000SOV
7,092.25GBP
500,000SOV
35,461.29GBP
1,000,000SOV
70,922.58GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang SOV

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Sovryn
1GBP
14.09SOV
2GBP
28.19SOV
3GBP
42.29SOV
4GBP
56.39SOV
5GBP
70.49SOV
6GBP
84.59SOV
7GBP
98.69SOV
8GBP
112.79SOV
9GBP
126.89SOV
10GBP
140.99SOV
100GBP
1,409.98SOV
500GBP
7,049.94SOV
1,000GBP
14,099.88SOV
5,000GBP
70,499.4SOV
10,000GBP
140,998.8SOV

Bảng chuyển đổi số tiền SOV sang GBP và GBP sang SOV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 SOV sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang SOV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Sovryn phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOV = $0.1 USD, 1 SOV = €0.08 EUR, 1 SOV = ₹8.46 INR, 1 SOV = Rp1,582.19 IDR, 1 SOV = $0.13 CAD, 1 SOV = £0.07 GBP, 1 SOV = ฿3.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
40.4
logo BTCBTC
0.005945
logo ETHETH
0.1549
logo XRPXRP
226.3
logo USDTUSDT
676.75
logo BNBBNB
0.7588
logo SOLSOL
3
logo USDCUSDC
677.06
logo SMARTSMART
135,432.54
logo STETHSTETH
0.1553
logo DOGEDOGE
2,752.15
logo ADAADA
762.75
logo TRXTRX
1,987.27
logo LINKLINK
28.59
logo HYPEHYPE
12.18
logo WBTCWBTC
0.005937

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Sovryn (SOV) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng SOV của bạn

Nhập số lượng SOV của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Sovryn hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Sovryn.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Sovryn sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Sovryn sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Sovryn sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Sovryn sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Sovryn sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide