Somnia Thị trường hôm nay
Somnia đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SOMI chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥67.24. Với nguồn cung lưu hành là 160,200,000 SOMI, tổng vốn hóa thị trường của SOMI tính bằng JPY là ¥1,598,557,702,576.45. Trong 24h qua, giá của SOMI tính bằng JPY đã giảm ¥-5.77, biểu thị mức giảm -8.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SOMI tính bằng JPY là ¥118.7, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥61.17.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOMI sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOMI sang JPY là ¥67.24 JPY, với sự thay đổi -8.12% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SOMI/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOMI/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Somnia
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.44 | -8.75% |
The real-time trading price of SOMI/USDT Spot is $0.44, with a 24-hour trading change of -8.75%, SOMI/USDT Spot is $0.44 and -8.75%, and SOMI/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Somnia sang Yên Nhật
Bảng chuyển đổi SOMI sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SOMI | 67.24JPY |
2SOMI | 134.49JPY |
3SOMI | 201.74JPY |
4SOMI | 268.99JPY |
5SOMI | 336.23JPY |
6SOMI | 403.48JPY |
7SOMI | 470.73JPY |
8SOMI | 537.98JPY |
9SOMI | 605.22JPY |
10SOMI | 672.47JPY |
100SOMI | 6,724.77JPY |
500SOMI | 33,623.88JPY |
1,000SOMI | 67,247.76JPY |
5,000SOMI | 336,238.82JPY |
10,000SOMI | 672,477.64JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang SOMI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.01487SOMI |
2JPY | 0.02974SOMI |
3JPY | 0.04461SOMI |
4JPY | 0.05948SOMI |
5JPY | 0.07435SOMI |
6JPY | 0.08922SOMI |
7JPY | 0.104SOMI |
8JPY | 0.1189SOMI |
9JPY | 0.1338SOMI |
10JPY | 0.1487SOMI |
10,000JPY | 148.7SOMI |
50,000JPY | 743.51SOMI |
100,000JPY | 1,487.03SOMI |
500,000JPY | 7,435.19SOMI |
1,000,000JPY | 14,870.38SOMI |
Bảng chuyển đổi số tiền SOMI sang JPY và JPY sang SOMI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 SOMI sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 JPY sang SOMI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Somnia phổ biến
Somnia | 1 SOMI |
---|---|
![]() | $0.45USD |
![]() | €0.39EUR |
![]() | ₹39.93INR |
![]() | Rp7,443.38IDR |
![]() | $0.62CAD |
![]() | £0.34GBP |
![]() | ฿14.66THB |
Somnia | 1 SOMI |
---|---|
![]() | ₽36.52RUB |
![]() | R$2.48BRL |
![]() | د.إ1.66AED |
![]() | ₺18.66TRY |
![]() | ¥3.24CNY |
![]() | ¥67.25JPY |
![]() | $3.54HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOMI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOMI = $0.45 USD, 1 SOMI = €0.39 EUR, 1 SOMI = ₹39.93 INR, 1 SOMI = Rp7,443.38 IDR, 1 SOMI = $0.62 CAD, 1 SOMI = £0.34 GBP, 1 SOMI = ฿14.66 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
USDE chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1991 |
![]() | 0.00003011 |
![]() | 0.0007553 |
![]() | 1.18 |
![]() | 3.36 |
![]() | 0.003943 |
![]() | 0.0161 |
![]() | 3.37 |
![]() | 532.99 |
![]() | 0.0007593 |
![]() | 15.25 |
![]() | 9.87 |
![]() | 4.01 |
![]() | 0.1419 |
![]() | 0.00003009 |
![]() | 3.36 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Somnia (SOMI) sang Yên Nhật (JPY)
Nhập số lượng SOMI của bạn
Nhập số lượng SOMI của bạn
Chọn Yên Nhật
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Somnia hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Somnia.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Somnia sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Somnia sang Yên Nhật (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Somnia sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Somnia sang Yên Nhật?
4.Tôi có thể chuyển đổi Somnia sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Somnia (SOMI)

Somnia là gì? Dự đoán giá Token SOMI
Một thế hệ mới của blockchain công cộng hiệu suất cao trong thế giới blockchain, nhằm định nghĩa lại trải nghiệm tương tác của xã hội ảo.

Somnia Mainnet Chính Thức Ra Mắt Cùng Với Token SOMI Sau 10 Tỷ Giao Dịch Testnet
Somnia, một blockchain Layer 1 hiệu suất cao được phát triển bởi Improbable và Somnia Foundation, đã chính thức khởi chạy mainnet cùng với token gốc SOMI.

Dự đoán giá Somnia (SOMI)
Biến động giá SOMI phản ánh nền tảng kỹ thuật vững chắc nhưng chịu tác động mạnh từ biến động niêm yết sàn.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
