SafePalSFP sang HKD:Chuyển đổi SafePal (SFP) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

SFP/HKD: 1 SFP ≈ $3.77 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

SafePal Thị trường hôm nay

SafePal đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SafePal chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $3.77. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 500,000,000 SFP, tổng vốn hóa thị trường của SafePal tính bằng HKD là $14,809,458,515.45. Trong 24h qua, giá của SafePal tính bằng HKD đã tăng $0.09789, biểu thị mức tăng +2.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SafePal tính bằng HKD là $32.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $2.11.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SFP sang HKD

$3.77+2.66%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SFP sang HKD là $3.77 HKD, với sự thay đổi +2.66% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SFP/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SFP/HKD trong ngày qua.

Giao dịch SafePal

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo SafePalSFP/USDT
Giao ngay
$0.4813
+2.77%
logo SafePalSFP/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.4806
+2.50%

The real-time trading price of SFP/USDT Spot is $0.4813, with a 24-hour trading change of +2.77%, SFP/USDT Spot is $0.4813 and +2.77%, and SFP/USDT Perpetual is $0.4806 and +2.50%.

Bảng chuyển đổi SafePal sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi SFP sang HKD

logo SafePalSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1SFP
3.76HKD
2SFP
7.53HKD
3SFP
11.3HKD
4SFP
15.07HKD
5SFP
18.84HKD
6SFP
22.61HKD
7SFP
26.38HKD
8SFP
30.14HKD
9SFP
33.91HKD
10SFP
37.68HKD
100SFP
376.85HKD
500SFP
1,884.29HKD
1,000SFP
3,768.59HKD
5,000SFP
18,842.96HKD
10,000SFP
37,685.92HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang SFP

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo SafePal
1HKD
0.2653SFP
2HKD
0.5307SFP
3HKD
0.796SFP
4HKD
1.06SFP
5HKD
1.32SFP
6HKD
1.59SFP
7HKD
1.85SFP
8HKD
2.12SFP
9HKD
2.38SFP
10HKD
2.65SFP
1,000HKD
265.35SFP
5,000HKD
1,326.75SFP
10,000HKD
2,653.51SFP
50,000HKD
13,267.55SFP
100,000HKD
26,535.1SFP

Bảng chuyển đổi số tiền SFP sang HKD và HKD sang SFP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 SFP sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HKD sang SFP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1SafePal phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SFP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SFP = $0.48 USD, 1 SFP = €0.41 EUR, 1 SFP = ₹42.15 INR, 1 SFP = Rp7,818.48 IDR, 1 SFP = $0.66 CAD, 1 SFP = £0.36 GBP, 1 SFP = ฿15.59 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.57
logo BTCBTC
0.0005409
logo ETHETH
0.01447
logo XRPXRP
20.53
logo USDTUSDT
63.64
logo BNBBNB
0.07644
logo SOLSOL
0.3384
logo USDCUSDC
63.74
logo SMARTSMART
8,808.7
logo STETHSTETH
0.01447
logo DOGEDOGE
278
logo ADAADA
69.61
logo TRXTRX
184.01
logo HYPEHYPE
1.36
logo LINKLINK
2.89
logo WBTCWBTC
0.0005415

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi SafePal (SFP) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng SFP của bạn

Nhập số lượng SFP của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SafePal hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SafePal.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SafePal sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ SafePal sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SafePal sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SafePal sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi SafePal sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.