RUNE Thị trường hôm nay
RUNE đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của RUNE chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $1.18. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 351,195,206 RUNE, tổng vốn hóa thị trường của RUNE tính bằng CAD là $581,744,201.84. Trong 24h qua, giá của RUNE tính bằng CAD đã tăng $0.02729, biểu thị mức tăng +2.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RUNE tính bằng CAD là $29.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01189.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RUNE sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RUNE sang CAD là $1.18 CAD, với sự thay đổi +2.36% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RUNE/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RUNE/CAD trong ngày qua.
Giao dịch RUNE
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  RUNE/USDT Giao ngay | $0.8473 | +2.41% | |
|  RUNE/USDC Giao ngay | $0.8453 | +2.20% | |
|  RUNE/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $0.8471 | +2.37% | 
The real-time trading price of RUNE/USDT Spot is $0.8473, with a 24-hour trading change of +2.41%, RUNE/USDT Spot is $0.8473 and +2.41%, and RUNE/USDT Perpetual is $0.8471 and +2.37%.
Bảng chuyển đổi RUNE sang Đô la Canada
Bảng chuyển đổi RUNE sang CAD
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1RUNE | 1.18CAD | 
| 2RUNE | 2.37CAD | 
| 3RUNE | 3.55CAD | 
| 4RUNE | 4.74CAD | 
| 5RUNE | 5.92CAD | 
| 6RUNE | 7.11CAD | 
| 7RUNE | 8.29CAD | 
| 8RUNE | 9.48CAD | 
| 9RUNE | 10.66CAD | 
| 10RUNE | 11.85CAD | 
| 100RUNE | 118.5CAD | 
| 500RUNE | 592.52CAD | 
| 1,000RUNE | 1,185.05CAD | 
| 5,000RUNE | 5,925.27CAD | 
| 10,000RUNE | 11,850.54CAD | 
Bảng chuyển đổi CAD sang RUNE
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1CAD | 0.8438RUNE | 
| 2CAD | 1.68RUNE | 
| 3CAD | 2.53RUNE | 
| 4CAD | 3.37RUNE | 
| 5CAD | 4.21RUNE | 
| 6CAD | 5.06RUNE | 
| 7CAD | 5.9RUNE | 
| 8CAD | 6.75RUNE | 
| 9CAD | 7.59RUNE | 
| 10CAD | 8.43RUNE | 
| 1,000CAD | 843.84RUNE | 
| 5,000CAD | 4,219.21RUNE | 
| 10,000CAD | 8,438.42RUNE | 
| 50,000CAD | 42,192.14RUNE | 
| 100,000CAD | 84,384.28RUNE | 
Bảng chuyển đổi số tiền RUNE sang CAD và CAD sang RUNE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 RUNE sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CAD sang RUNE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1RUNE phổ biến
| RUNE | 1 RUNE | 
|---|---|
|  RUNE chuyển đổi sang USD | $0.85USD | 
|  RUNE chuyển đổi sang EUR | €0.73EUR | 
|  RUNE chuyển đổi sang INR | ₹75.18INR | 
|  RUNE chuyển đổi sang IDR | Rp14,113.27IDR | 
|  RUNE chuyển đổi sang CAD | $1.19CAD | 
|  RUNE chuyển đổi sang GBP | £0.64GBP | 
|  RUNE chuyển đổi sang THB | ฿27.46THB | 
| RUNE | 1 RUNE | 
|---|---|
|  RUNE chuyển đổi sang RUB | ₽67.91RUB | 
|  RUNE chuyển đổi sang BRL | R$4.56BRL | 
|  RUNE chuyển đổi sang AED | د.إ3.11AED | 
|  RUNE chuyển đổi sang TRY | ₺35.63TRY | 
|  RUNE chuyển đổi sang CNY | ¥6.03CNY | 
|  RUNE chuyển đổi sang JPY | ¥130.49JPY | 
|  RUNE chuyển đổi sang HKD | $6.59HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RUNE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RUNE = $0.85 USD, 1 RUNE = €0.73 EUR, 1 RUNE = ₹75.18 INR, 1 RUNE = Rp14,113.27 IDR, 1 RUNE = $1.19 CAD, 1 RUNE = £0.64 GBP, 1 RUNE = ฿27.46 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang CAD BTC chuyển đổi sang CAD
 ETH chuyển đổi sang CAD ETH chuyển đổi sang CAD
 USDT chuyển đổi sang CAD USDT chuyển đổi sang CAD
 XRP chuyển đổi sang CAD XRP chuyển đổi sang CAD
 BNB chuyển đổi sang CAD BNB chuyển đổi sang CAD
 SOL chuyển đổi sang CAD SOL chuyển đổi sang CAD
 USDC chuyển đổi sang CAD USDC chuyển đổi sang CAD
 SMART chuyển đổi sang CAD SMART chuyển đổi sang CAD
 STETH chuyển đổi sang CAD STETH chuyển đổi sang CAD
 DOGE chuyển đổi sang CAD DOGE chuyển đổi sang CAD
 TRX chuyển đổi sang CAD TRX chuyển đổi sang CAD
 ADA chuyển đổi sang CAD ADA chuyển đổi sang CAD
 WBTC chuyển đổi sang CAD WBTC chuyển đổi sang CAD
 LINK chuyển đổi sang CAD LINK chuyển đổi sang CAD
 HYPE chuyển đổi sang CAD HYPE chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 CAD
CAD|  GT | 27.38 | 
|  BTC | 0.003261 | 
|  ETH | 0.09271 | 
|  USDT | 357.87 | 
|  XRP | 142.68 | 
|  BNB | 0.3287 | 
|  SOL | 1.91 | 
|  USDC | 357.63 | 
|  SMART | 83,611.08 | 
|  STETH | 0.09278 | 
|  DOGE | 1,920.87 | 
|  TRX | 1,207.32 | 
|  ADA | 587.17 | 
|  WBTC | 0.003262 | 
|  LINK | 20.66 | 
|  HYPE | 8.12 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi RUNE (RUNE) sang Đô la Canada (CAD)
Nhập số lượng RUNE của bạn
Nhập số lượng RUNE của bạn
Chọn Đô la Canada
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá RUNE hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua RUNE.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi RUNE sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ RUNE sang Đô la Canada (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ RUNE sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ RUNE sang Đô la Canada?
4.Tôi có thể chuyển đổi RUNE sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến RUNE (RUNE)

Đồng tiền THORChain: Những điều bạn cần biết về Token RUNE
Khám phá THORChain, giao protocal thanh khoản liên chuỗi cách mạng.

RUNES Token là gì? Làm thế nào nó thách thức Bitcoin’s RUNE trên Solana?
Từ giao dịch nhanh đến quản trị cộng đồng, RUNES đang tái định nghĩa những khả năng của các dự án token.

gateLive AMA Recap-SATOSHI•RUNE•TITAN
Glorious Victory là một trò chơi GameFi được phát triển trên nền tảng BitLayer của LayerX Protocol. Hiện tại, trò chơi đang trong giai đoạn thử nghiệm và dự kiến chính thức ra mắt vào ngày 1 tháng 6.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 RUNE sang CAD:Chuyển đổi RUNE (RUNE) sang Đô la Canada (CAD)
RUNE sang CAD:Chuyển đổi RUNE (RUNE) sang Đô la Canada (CAD)