R
RBLX sang CNY:Chuyển đổi Rublix (RBLX) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

RBLX/CNY: 1 RBLX ≈ ¥0.01966 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Rublix Thị trường hôm nay

Rublix đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của RBLX chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.01966. Với nguồn cung lưu hành là 0 RBLX, tổng vốn hóa thị trường của RBLX tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của RBLX tính bằng CNY đã giảm ¥0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RBLX tính bằng CNY là ¥0, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RBLX sang CNY

¥0.01966--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RBLX sang CNY là ¥0.01966 CNY, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RBLX/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RBLX/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Rublix

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of RBLX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, RBLX/-- Spot is $ and --, and RBLX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Rublix sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi RBLX sang CNY

R
Số lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1RBLX
0.01CNY
2RBLX
0.03CNY
3RBLX
0.05CNY
4RBLX
0.07CNY
5RBLX
0.09CNY
6RBLX
0.11CNY
7RBLX
0.13CNY
8RBLX
0.15CNY
9RBLX
0.17CNY
10RBLX
0.19CNY
10,000RBLX
196.6CNY
50,000RBLX
983.04CNY
100,000RBLX
1,966.08CNY
500,000RBLX
9,830.41CNY
1,000,000RBLX
19,660.83CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang RBLX

logo CNYSố lượng
Chuyển thành
R
1CNY
50.86RBLX
2CNY
101.72RBLX
3CNY
152.58RBLX
4CNY
203.45RBLX
5CNY
254.31RBLX
6CNY
305.17RBLX
7CNY
356.03RBLX
8CNY
406.9RBLX
9CNY
457.76RBLX
10CNY
508.62RBLX
100CNY
5,086.25RBLX
500CNY
25,431.27RBLX
1,000CNY
50,862.54RBLX
5,000CNY
254,312.74RBLX
10,000CNY
508,625.49RBLX

Bảng chuyển đổi số tiền RBLX sang CNY và CNY sang RBLX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 RBLX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang RBLX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Rublix phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RBLX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RBLX = $0 USD, 1 RBLX = €0 EUR, 1 RBLX = ₹0.24 INR, 1 RBLX = Rp45.44 IDR, 1 RBLX = $0 CAD, 1 RBLX = £0 GBP, 1 RBLX = ฿0.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.23
logo BTCBTC
0.0006444
logo ETHETH
0.01645
logo USDTUSDT
70.16
logo XRPXRP
25.74
logo BNBBNB
0.08316
logo SOLSOL
0.3606
logo USDCUSDC
70.18
logo SMARTSMART
10,716.84
logo STETHSTETH
0.01632
logo TRXTRX
209.47
logo DOGEDOGE
339.63
logo ADAADA
88.93
logo LINKLINK
3.15
logo WBTCWBTC
0.0006444
logo USDEUSDE
70.13

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Rublix (RBLX) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng RBLX của bạn

Nhập số lượng RBLX của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Rublix hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Rublix.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Rublix sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Rublix sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Rublix sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Rublix sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Rublix sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide