RibusRIB sang CNY:Chuyển đổi Ribus (RIB) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

RIB/CNY: 1 RIB ≈ ¥0.04346 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Ribus Thị trường hôm nay

Ribus đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của RIB chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.04346. Với nguồn cung lưu hành là 0 RIB, tổng vốn hóa thị trường của RIB tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của RIB tính bằng CNY đã giảm ¥-0.003554, biểu thị mức giảm -7.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RIB tính bằng CNY là ¥0.5243, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.02944.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RIB sang CNY

¥0.04346-7.56%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RIB sang CNY là ¥0.04346 CNY, với sự thay đổi -7.56% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RIB/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RIB/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Ribus

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of RIB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, RIB/-- Spot is $ and --, and RIB/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Ribus sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi RIB sang CNY

logo RibusSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1RIB
0.04CNY
2RIB
0.08CNY
3RIB
0.13CNY
4RIB
0.17CNY
5RIB
0.21CNY
6RIB
0.26CNY
7RIB
0.3CNY
8RIB
0.34CNY
9RIB
0.39CNY
10RIB
0.43CNY
10,000RIB
434.63CNY
50,000RIB
2,173.19CNY
100,000RIB
4,346.39CNY
500,000RIB
21,731.97CNY
1,000,000RIB
43,463.95CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang RIB

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Ribus
1CNY
23RIB
2CNY
46.01RIB
3CNY
69.02RIB
4CNY
92.03RIB
5CNY
115.03RIB
6CNY
138.04RIB
7CNY
161.05RIB
8CNY
184.06RIB
9CNY
207.06RIB
10CNY
230.07RIB
100CNY
2,300.75RIB
500CNY
11,503.78RIB
1,000CNY
23,007.57RIB
5,000CNY
115,037.86RIB
10,000CNY
230,075.72RIB

Bảng chuyển đổi số tiền RIB sang CNY và CNY sang RIB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 RIB sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang RIB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ribus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RIB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RIB = $0.01 USD, 1 RIB = €0.01 EUR, 1 RIB = ₹0.54 INR, 1 RIB = Rp100.12 IDR, 1 RIB = $0.01 CAD, 1 RIB = £0 GBP, 1 RIB = ฿0.2 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.17
logo BTCBTC
0.0006363
logo ETHETH
0.01597
logo USDTUSDT
70.07
logo XRPXRP
24.93
logo BNBBNB
0.08219
logo SOLSOL
0.3454
logo USDCUSDC
70.09
logo SMARTSMART
10,718.05
logo STETHSTETH
0.01602
logo DOGEDOGE
327.44
logo TRXTRX
206.63
logo ADAADA
85.46
logo LINKLINK
3.01
logo WBTCWBTC
0.0006365
logo USDEUSDE
70.05

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ribus (RIB) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng RIB của bạn

Nhập số lượng RIB của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ribus hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ribus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ribus sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ribus sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ribus sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ribus sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ribus sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide