Regent CoinREGENT sang INR:Chuyển đổi Regent Coin (REGENT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

REGENT/INR: 1 REGENT ≈ ₹2.33 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Regent Coin Thị trường hôm nay

Regent Coin đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Regent Coin chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹2.33. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,880,959.87 REGENT, tổng vốn hóa thị trường của Regent Coin tính bằng INR là ₹596,697,422.65. Trong 24h qua, giá của Regent Coin tính bằng INR đã tăng ₹0.003268, biểu thị mức tăng +0.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Regent Coin tính bằng INR là ₹107.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.4608.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1REGENT sang INR

2.33+0.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 REGENT sang INR là ₹2.33 INR, với sự thay đổi +0.14% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá REGENT/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REGENT/INR trong ngày qua.

Giao dịch Regent Coin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of REGENT/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, REGENT/-- Spot is -- and --, and REGENT/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Regent Coin sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi REGENT sang INR

logo Regent CoinSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1REGENT
2.33INR
2REGENT
4.67INR
3REGENT
7.01INR
4REGENT
9.34INR
5REGENT
11.68INR
6REGENT
14.02INR
7REGENT
16.35INR
8REGENT
18.69INR
9REGENT
21.03INR
10REGENT
23.36INR
100REGENT
233.67INR
500REGENT
1,168.38INR
1,000REGENT
2,336.77INR
5,000REGENT
11,683.88INR
10,000REGENT
23,367.76INR

Bảng chuyển đổi INR sang REGENT

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Regent Coin
1INR
0.4279REGENT
2INR
0.8558REGENT
3INR
1.28REGENT
4INR
1.71REGENT
5INR
2.13REGENT
6INR
2.56REGENT
7INR
2.99REGENT
8INR
3.42REGENT
9INR
3.85REGENT
10INR
4.27REGENT
1,000INR
427.94REGENT
5,000INR
2,139.7REGENT
10,000INR
4,279.4REGENT
50,000INR
21,397REGENT
100,000INR
42,794REGENT

Bảng chuyển đổi số tiền REGENT sang INR và INR sang REGENT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 REGENT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang REGENT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Regent Coin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REGENT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 REGENT = $0.03 USD, 1 REGENT = €0.02 EUR, 1 REGENT = ₹2.24 INR, 1 REGENT = Rp422.02 IDR, 1 REGENT = $0.04 CAD, 1 REGENT = £0.02 GBP, 1 REGENT = ฿0.82 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.4829
logo BTCBTC
0.00005546
logo ETHETH
0.001663
logo USDTUSDT
5.64
logo XRPXRP
2.31
logo BNBBNB
0.005897
logo SOLSOL
0.03683
logo USDCUSDC
5.64
logo SMARTSMART
1,628.75
logo STETHSTETH
0.00166
logo TRXTRX
18.97
logo DOGEDOGE
32.53
logo ADAADA
10.14
logo WBTCWBTC
0.00005578
logo LINKLINK
0.3674
logo HYPEHYPE
0.1461

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Regent Coin (REGENT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng REGENT của bạn

Nhập số lượng REGENT của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Regent Coin hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Regent Coin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Regent Coin sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Regent Coin sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Regent Coin sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Regent Coin sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Regent Coin sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide