Raydium Thị trường hôm nay
Raydium đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Raydium chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $1.65. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 268,254,628.06 RAY, tổng vốn hóa thị trường của Raydium tính bằng USD là $442,781,089.08. Trong 24h qua, giá của Raydium tính bằng USD đã tăng $0.03212, biểu thị mức tăng +2.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Raydium tính bằng USD là $16.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1343.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RAY sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RAY sang USD là $1.65 USD, với sự thay đổi +2.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RAY/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RAY/USD trong ngày qua.
Giao dịch Raydium
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  RAY/USDT Giao ngay | $1.63 | +1.91% | |
|  RAY/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $1.63 | +1.94% | 
The real-time trading price of RAY/USDT Spot is $1.63, with a 24-hour trading change of +1.91%, RAY/USDT Spot is $1.63 and +1.91%, and RAY/USDT Perpetual is $1.63 and +1.94%.
Bảng chuyển đổi Raydium sang Đô la Mỹ
Bảng chuyển đổi RAY sang USD
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1RAY | 1.65USD | 
| 2RAY | 3.3USD | 
| 3RAY | 4.95USD | 
| 4RAY | 6.6USD | 
| 5RAY | 8.25USD | 
| 6RAY | 9.9USD | 
| 7RAY | 11.55USD | 
| 8RAY | 13.2USD | 
| 9RAY | 14.85USD | 
| 10RAY | 16.5USD | 
| 100RAY | 165.06USD | 
| 500RAY | 825.3USD | 
| 1,000RAY | 1,650.6USD | 
| 5,000RAY | 8,253USD | 
| 10,000RAY | 16,506USD | 
Bảng chuyển đổi USD sang RAY
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1USD | 0.6058RAY | 
| 2USD | 1.21RAY | 
| 3USD | 1.81RAY | 
| 4USD | 2.42RAY | 
| 5USD | 3.02RAY | 
| 6USD | 3.63RAY | 
| 7USD | 4.24RAY | 
| 8USD | 4.84RAY | 
| 9USD | 5.45RAY | 
| 10USD | 6.05RAY | 
| 1,000USD | 605.84RAY | 
| 5,000USD | 3,029.2RAY | 
| 10,000USD | 6,058.4RAY | 
| 50,000USD | 30,292.01RAY | 
| 100,000USD | 60,584.03RAY | 
Bảng chuyển đổi số tiền RAY sang USD và USD sang RAY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 RAY sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 USD sang RAY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Raydium phổ biến
| Raydium | 1 RAY | 
|---|---|
|  RAY chuyển đổi sang USD | $1.65USD | 
|  RAY chuyển đổi sang EUR | €1.43EUR | 
|  RAY chuyển đổi sang INR | ₹146.37INR | 
|  RAY chuyển đổi sang IDR | Rp27,477.44IDR | 
|  RAY chuyển đổi sang CAD | $2.31CAD | 
|  RAY chuyển đổi sang GBP | £1.25GBP | 
|  RAY chuyển đổi sang THB | ฿53.46THB | 
| Raydium | 1 RAY | 
|---|---|
|  RAY chuyển đổi sang RUB | ₽132.22RUB | 
|  RAY chuyển đổi sang BRL | R$8.89BRL | 
|  RAY chuyển đổi sang AED | د.إ6.06AED | 
|  RAY chuyển đổi sang TRY | ₺69.36TRY | 
|  RAY chuyển đổi sang CNY | ¥11.74CNY | 
|  RAY chuyển đổi sang JPY | ¥254.06JPY | 
|  RAY chuyển đổi sang HKD | $12.82HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RAY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RAY = $1.65 USD, 1 RAY = €1.43 EUR, 1 RAY = ₹146.37 INR, 1 RAY = Rp27,477.44 IDR, 1 RAY = $2.31 CAD, 1 RAY = £1.25 GBP, 1 RAY = ฿53.46 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang USD BTC chuyển đổi sang USD
 ETH chuyển đổi sang USD ETH chuyển đổi sang USD
 USDT chuyển đổi sang USD USDT chuyển đổi sang USD
 XRP chuyển đổi sang USD XRP chuyển đổi sang USD
 BNB chuyển đổi sang USD BNB chuyển đổi sang USD
 SOL chuyển đổi sang USD SOL chuyển đổi sang USD
 USDC chuyển đổi sang USD USDC chuyển đổi sang USD
 SMART chuyển đổi sang USD SMART chuyển đổi sang USD
 STETH chuyển đổi sang USD STETH chuyển đổi sang USD
 DOGE chuyển đổi sang USD DOGE chuyển đổi sang USD
 TRX chuyển đổi sang USD TRX chuyển đổi sang USD
 ADA chuyển đổi sang USD ADA chuyển đổi sang USD
 WBTC chuyển đổi sang USD WBTC chuyển đổi sang USD
 LINK chuyển đổi sang USD LINK chuyển đổi sang USD
 HYPE chuyển đổi sang USD HYPE chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 USD
USD|  GT | 38.46 | 
|  BTC | 0.004565 | 
|  ETH | 0.129 | 
|  USDT | 500.27 | 
|  XRP | 198.57 | 
|  BNB | 0.4601 | 
|  SOL | 2.66 | 
|  USDC | 499.95 | 
|  SMART | 116,915.3 | 
|  STETH | 0.129 | 
|  DOGE | 2,685.57 | 
|  TRX | 1,687.3 | 
|  ADA | 821.55 | 
|  WBTC | 0.004561 | 
|  LINK | 29.06 | 
|  HYPE | 11.42 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Raydium (RAY) sang Đô la Mỹ (USD)
Nhập số lượng RAY của bạn
Nhập số lượng RAY của bạn
Chọn Đô la Mỹ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Raydium hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Raydium.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Raydium sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Raydium sang Đô la Mỹ (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Raydium sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Raydium sang Đô la Mỹ?
4.Tôi có thể chuyển đổi Raydium sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Raydium (RAY)

RAY là gì? Khám Phá TOKEN DeFi Cốt Lõi Của Hệ Sinh Thái Solana
RAY là Token chức năng của sàn giao dịch phi tập trung Raydium.

Dự đoán giá RAY Coin 2025: Tiềm năng bùng nổ và phân tích xu hướng thị trường của TOKEN cốt lõi trong hệ sinh thái Solana
RAY, như là động cơ thanh khoản cốt lõi của hệ sinh thái Solana, xu hướng giá của nó thu hút sự chú ý của vô số nhà đầu tư.

2025 Ray Price: Phân tích đầu tư mã hóa và sự chấp nhận Web3
Khám phá tiềm năng tăng giá của Ray vào năm 2025 do việc áp dụng Web3 và đổi mới blockchain.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 RAY sang USD:Chuyển đổi Raydium (RAY) sang Đô la Mỹ (USD)
RAY sang USD:Chuyển đổi Raydium (RAY) sang Đô la Mỹ (USD)