RabbitXRBX sang VND:Chuyển đổi RabbitX (RBX) sang Việt Nam đồng (VND)

RBX/VND: 1 RBX ≈ ₫22.59 VND

Lần cập nhật mới nhất:

RabbitX Thị trường hôm nay

RabbitX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của RBX chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫22.59. Với nguồn cung lưu hành là 599,884,259.2 RBX, tổng vốn hóa thị trường của RBX tính bằng VND là ₫356,039,157,922,389.94. Trong 24h qua, giá của RBX tính bằng VND đã giảm ₫-3.15, biểu thị mức giảm -12.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RBX tính bằng VND là ₫7,881.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫2.62.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RBX sang VND

22.59-12.25%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RBX sang VND là ₫22.59 VND, với sự thay đổi -12.25% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RBX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RBX/VND trong ngày qua.

Giao dịch RabbitX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of RBX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, RBX/-- Spot is -- and --, and RBX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi RabbitX sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi RBX sang VND

logo RabbitXSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1RBX
22.59VND
2RBX
45.18VND
3RBX
67.78VND
4RBX
90.37VND
5RBX
112.97VND
6RBX
135.56VND
7RBX
158.15VND
8RBX
180.75VND
9RBX
203.34VND
10RBX
225.94VND
100RBX
2,259.42VND
500RBX
11,297.1VND
1,000RBX
22,594.21VND
5,000RBX
112,971.05VND
10,000RBX
225,942.11VND

Bảng chuyển đổi VND sang RBX

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo RabbitX
1VND
0.04425RBX
2VND
0.08851RBX
3VND
0.1327RBX
4VND
0.177RBX
5VND
0.2212RBX
6VND
0.2655RBX
7VND
0.3098RBX
8VND
0.354RBX
9VND
0.3983RBX
10VND
0.4425RBX
10,000VND
442.59RBX
50,000VND
2,212.95RBX
100,000VND
4,425.91RBX
500,000VND
22,129.56RBX
1,000,000VND
44,259.12RBX

Bảng chuyển đổi số tiền RBX sang VND và VND sang RBX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 RBX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang RBX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1RabbitX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RBX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RBX = $0 USD, 1 RBX = €0 EUR, 1 RBX = ₹0.08 INR, 1 RBX = Rp14.28 IDR, 1 RBX = $0 CAD, 1 RBX = £0 GBP, 1 RBX = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001161
logo BTCBTC
0.000000156
logo ETHETH
0.000004278
logo BNBBNB
0.00001469
logo USDTUSDT
0.01903
logo XRPXRP
0.006721
logo SOLSOL
0.00008356
logo USDCUSDC
0.01904
logo STETHSTETH
0.000004281
logo SMARTSMART
4.5
logo DOGEDOGE
0.07608
logo TRXTRX
0.05603
logo ADAADA
0.02315
logo WBTCWBTC
0.000000156
logo LINKLINK
0.0008494
logo USDEUSDE
0.01903

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi RabbitX (RBX) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng RBX của bạn

Nhập số lượng RBX của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá RabbitX hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua RabbitX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi RabbitX sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ RabbitX sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ RabbitX sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ RabbitX sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi RabbitX sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide