PVC METAPVC sang CAD:Chuyển đổi PVC META (PVC) sang Đô la Canada (CAD)

PVC/CAD: 1 PVC ≈ $0.01658 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

PVC META Thị trường hôm nay

PVC META đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PVC META chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.01658. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 PVC, tổng vốn hóa thị trường của PVC META tính bằng CAD là $0. Trong 24h qua, giá của PVC META tính bằng CAD đã tăng $0.001029, biểu thị mức tăng +6.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PVC META tính bằng CAD là $9.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.008061.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PVC sang CAD

$0.01658+6.62%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PVC sang CAD là $0.01658 CAD, với sự thay đổi +6.62% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PVC/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PVC/CAD trong ngày qua.

Giao dịch PVC META

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PVC/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, PVC/-- Spot is -- and --, and PVC/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi PVC META sang Đô la Canada

Bảng chuyển đổi PVC sang CAD

logo PVC METASố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1PVC
0.01CAD
2PVC
0.03CAD
3PVC
0.04CAD
4PVC
0.06CAD
5PVC
0.08CAD
6PVC
0.09CAD
7PVC
0.11CAD
8PVC
0.13CAD
9PVC
0.14CAD
10PVC
0.16CAD
10,000PVC
165.8CAD
50,000PVC
829.01CAD
100,000PVC
1,658.02CAD
500,000PVC
8,290.11CAD
1,000,000PVC
16,580.23CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang PVC

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo PVC META
1CAD
60.31PVC
2CAD
120.62PVC
3CAD
180.93PVC
4CAD
241.25PVC
5CAD
301.56PVC
6CAD
361.87PVC
7CAD
422.18PVC
8CAD
482.5PVC
9CAD
542.81PVC
10CAD
603.12PVC
100CAD
6,031.27PVC
500CAD
30,156.38PVC
1,000CAD
60,312.76PVC
5,000CAD
301,563.84PVC
10,000CAD
603,127.68PVC

Bảng chuyển đổi số tiền PVC sang CAD và CAD sang PVC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 PVC sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang PVC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PVC META phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PVC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PVC = $0.01 USD, 1 PVC = €0.01 EUR, 1 PVC = ₹1.05 INR, 1 PVC = Rp197.15 IDR, 1 PVC = $0.02 CAD, 1 PVC = £0.01 GBP, 1 PVC = ฿0.39 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
21.37
logo BTCBTC
0.002939
logo ETHETH
0.07937
logo BNBBNB
0.277
logo USDTUSDT
357.99
logo XRPXRP
123.71
logo SOLSOL
1.59
logo USDCUSDC
358.42
logo STETHSTETH
0.08019
logo DOGEDOGE
1,420.62
logo SMARTSMART
85,794.49
logo TRXTRX
1,058.3
logo ADAADA
428.03
logo WBTCWBTC
0.002935
logo LINKLINK
16.19
logo USDEUSDE
358.24

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi PVC META (PVC) sang Đô la Canada (CAD)

01

Nhập số lượng PVC của bạn

Nhập số lượng PVC của bạn

02

Chọn Đô la Canada

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PVC META hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PVC META.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PVC META sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PVC META sang Đô la Canada (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PVC META sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PVC META sang Đô la Canada?

4.Tôi có thể chuyển đổi PVC META sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide