Privateum GlobalPRI sang GBP:Chuyển đổi Privateum Global (PRI) sang Bảng Anh (GBP)

PRI/GBP: 1 PRI ≈ £3.07 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Privateum Global Thị trường hôm nay

Privateum Global đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Privateum Global chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £3.07. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 PRI, tổng vốn hóa thị trường của Privateum Global tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của Privateum Global tính bằng GBP đã tăng £0.2461, biểu thị mức tăng +8.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Privateum Global tính bằng GBP là £10.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.00162.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRI sang GBP

£3.07+8.69%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRI sang GBP là £3.07 GBP, với sự thay đổi +8.69% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PRI/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRI/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Privateum Global

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PRI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, PRI/-- Spot is -- and --, and PRI/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Privateum Global sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi PRI sang GBP

logo Privateum GlobalSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1PRI
3.07GBP
2PRI
6.15GBP
3PRI
9.23GBP
4PRI
12.31GBP
5PRI
15.39GBP
6PRI
18.47GBP
7PRI
21.54GBP
8PRI
24.62GBP
9PRI
27.7GBP
10PRI
30.78GBP
100PRI
307.84GBP
500PRI
1,539.24GBP
1,000PRI
3,078.48GBP
5,000PRI
15,392.4GBP
10,000PRI
30,784.8GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang PRI

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Privateum Global
1GBP
0.3248PRI
2GBP
0.6496PRI
3GBP
0.9745PRI
4GBP
1.29PRI
5GBP
1.62PRI
6GBP
1.94PRI
7GBP
2.27PRI
8GBP
2.59PRI
9GBP
2.92PRI
10GBP
3.24PRI
1,000GBP
324.83PRI
5,000GBP
1,624.17PRI
10,000GBP
3,248.35PRI
50,000GBP
16,241.78PRI
100,000GBP
32,483.56PRI

Bảng chuyển đổi số tiền PRI sang GBP và GBP sang PRI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PRI sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 GBP sang PRI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Privateum Global phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRI = $4.04 USD, 1 PRI = €3.5 EUR, 1 PRI = ₹358.25 INR, 1 PRI = Rp67,375.03 IDR, 1 PRI = $5.7 CAD, 1 PRI = £3.08 GBP, 1 PRI = ฿130.88 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
54.49
logo BTCBTC
0.006327
logo ETHETH
0.1902
logo USDTUSDT
656.23
logo XRPXRP
281.25
logo BNBBNB
0.6629
logo SOLSOL
4.02
logo USDCUSDC
655.9
logo SMARTSMART
194,149.77
logo STETHSTETH
0.1904
logo TRXTRX
2,235.58
logo DOGEDOGE
3,641.53
logo ADAADA
1,124.92
logo WBTCWBTC
0.006331
logo HYPEHYPE
15.52
logo LINKLINK
40.87

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Privateum Global (PRI) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng PRI của bạn

Nhập số lượng PRI của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Privateum Global hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Privateum Global.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Privateum Global sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Privateum Global sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Privateum Global sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Privateum Global sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Privateum Global sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide