PorygonPORY sang VND:Chuyển đổi Porygon (PORY) sang Việt Nam đồng (VND)

PORY/VND: 1 PORY ≈ ₫0.2699 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Porygon Thị trường hôm nay

Porygon đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PORY chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫0.2699. Với nguồn cung lưu hành là 0 PORY, tổng vốn hóa thị trường của PORY tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của PORY tính bằng VND đã giảm ₫-0.0005142, biểu thị mức giảm -0.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PORY tính bằng VND là ₫672.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.2517.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PORY sang VND

0.2699-0.19%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PORY sang VND là ₫0.2699 VND, với sự thay đổi -0.19% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PORY/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PORY/VND trong ngày qua.

Giao dịch Porygon

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PORY/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, PORY/-- Spot is -- and --, and PORY/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Porygon sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi PORY sang VND

logo PorygonSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1PORY
0.26VND
2PORY
0.53VND
3PORY
0.8VND
4PORY
1.07VND
5PORY
1.34VND
6PORY
1.61VND
7PORY
1.88VND
8PORY
2.15VND
9PORY
2.42VND
10PORY
2.69VND
1,000PORY
269.9VND
5,000PORY
1,349.51VND
10,000PORY
2,699.02VND
50,000PORY
13,495.12VND
100,000PORY
26,990.24VND

Bảng chuyển đổi VND sang PORY

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Porygon
1VND
3.7PORY
2VND
7.41PORY
3VND
11.11PORY
4VND
14.82PORY
5VND
18.52PORY
6VND
22.23PORY
7VND
25.93PORY
8VND
29.64PORY
9VND
33.34PORY
10VND
37.05PORY
100VND
370.5PORY
500VND
1,852.52PORY
1,000VND
3,705.04PORY
5,000VND
18,525.21PORY
10,000VND
37,050.42PORY

Bảng chuyển đổi số tiền PORY sang VND và VND sang PORY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 PORY sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VND sang PORY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Porygon phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PORY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PORY = $0 USD, 1 PORY = €0 EUR, 1 PORY = ₹0 INR, 1 PORY = Rp0.17 IDR, 1 PORY = $0 CAD, 1 PORY = £0 GBP, 1 PORY = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001811
logo BTCBTC
0.0000002095
logo ETHETH
0.000006356
logo USDTUSDT
0.01902
logo XRPXRP
0.008723
logo BNBBNB
0.00002143
logo SOLSOL
0.0001347
logo USDCUSDC
0.01902
logo TRXTRX
0.06844
logo STETHSTETH
0.000006366
logo SMARTSMART
6.67
logo DOGEDOGE
0.1246
logo ADAADA
0.04436
logo WBTCWBTC
0.0000002098
logo BCHBCH
0.00003556
logo HYPEHYPE
0.0005502

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Porygon (PORY) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng PORY của bạn

Nhập số lượng PORY của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Porygon hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Porygon.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Porygon sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Porygon sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Porygon sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Porygon sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Porygon sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide