PomeriumPMG sang CNY:Chuyển đổi Pomerium (PMG) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

PMG/CNY: 1 PMG ≈ ¥0.01183 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Pomerium Thị trường hôm nay

Pomerium đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PMG chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.01183. Với nguồn cung lưu hành là 166,312,231 PMG, tổng vốn hóa thị trường của PMG tính bằng CNY là ¥13,974,493.04. Trong 24h qua, giá của PMG tính bằng CNY đã giảm ¥-0.000005918, biểu thị mức giảm -0.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PMG tính bằng CNY là ¥2.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01065.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PMG sang CNY

¥0.01183-0.05%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PMG sang CNY là ¥0.01183 CNY, với sự thay đổi -0.05% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PMG/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PMG/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Pomerium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PomeriumPMG/USDT
Giao ngay
$0.001673
+0.34%

The real-time trading price of PMG/USDT Spot is $0.001673, with a 24-hour trading change of +0.34%, PMG/USDT Spot is $0.001673 and +0.34%, and PMG/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Pomerium sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi PMG sang CNY

logo PomeriumSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1PMG
0.01CNY
2PMG
0.02CNY
3PMG
0.03CNY
4PMG
0.04CNY
5PMG
0.05CNY
6PMG
0.07CNY
7PMG
0.08CNY
8PMG
0.09CNY
9PMG
0.1CNY
10PMG
0.11CNY
10,000PMG
118.31CNY
50,000PMG
591.57CNY
100,000PMG
1,183.15CNY
500,000PMG
5,915.79CNY
1,000,000PMG
11,831.59CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang PMG

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Pomerium
1CNY
84.51PMG
2CNY
169.03PMG
3CNY
253.55PMG
4CNY
338.07PMG
5CNY
422.59PMG
6CNY
507.11PMG
7CNY
591.63PMG
8CNY
676.15PMG
9CNY
760.67PMG
10CNY
845.19PMG
100CNY
8,451.94PMG
500CNY
42,259.71PMG
1,000CNY
84,519.43PMG
5,000CNY
422,597.15PMG
10,000CNY
845,194.31PMG

Bảng chuyển đổi số tiền PMG sang CNY và CNY sang PMG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 PMG sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang PMG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Pomerium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PMG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PMG = $0 USD, 1 PMG = €0 EUR, 1 PMG = ₹0.15 INR, 1 PMG = Rp27.75 IDR, 1 PMG = $0 CAD, 1 PMG = £0 GBP, 1 PMG = ฿0.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
7.06
logo BTCBTC
0.0008125
logo ETHETH
0.02449
logo USDTUSDT
70.42
logo XRPXRP
32.19
logo BNBBNB
0.08367
logo USDCUSDC
70.39
logo SOLSOL
0.5243
logo SMARTSMART
24,553.49
logo TRXTRX
259.48
logo STETHSTETH
0.02429
logo DOGEDOGE
474.07
logo ADAADA
171.97
logo WBTCWBTC
0.0008154
logo BCHBCH
0.1352
logo LEOLEO
7.32

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Pomerium (PMG) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng PMG của bạn

Nhập số lượng PMG của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Pomerium hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Pomerium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Pomerium sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Pomerium sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Pomerium sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Pomerium sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Pomerium sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide