PointPayPXP sang INR:Chuyển đổi PointPay (PXP) sang Rupee Ấn Độ (INR)

PXP/INR: 1 PXP ≈ ₹1.15 INR

Lần cập nhật mới nhất:

PointPay Thị trường hôm nay

PointPay đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PointPay chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹1.15. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 30,000,000 PXP, tổng vốn hóa thị trường của PointPay tính bằng INR là ₹3,062,672,610.11. Trong 24h qua, giá của PointPay tính bằng INR đã tăng ₹0.2815, biểu thị mức tăng +25.47%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PointPay tính bằng INR là ₹11.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.983.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PXP sang INR

1.15+25.47%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PXP sang INR là ₹1.15 INR, với sự thay đổi +25.47% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PXP/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PXP/INR trong ngày qua.

Giao dịch PointPay

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PXP/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, PXP/-- Spot is -- and --, and PXP/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi PointPay sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi PXP sang INR

logo PointPaySố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1PXP
1.15INR
2PXP
2.31INR
3PXP
3.46INR
4PXP
4.62INR
5PXP
5.78INR
6PXP
6.93INR
7PXP
8.09INR
8PXP
9.25INR
9PXP
10.4INR
10PXP
11.56INR
100PXP
115.62INR
500PXP
578.14INR
1,000PXP
1,156.29INR
5,000PXP
5,781.48INR
10,000PXP
11,562.97INR

Bảng chuyển đổi INR sang PXP

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo PointPay
1INR
0.8648PXP
2INR
1.72PXP
3INR
2.59PXP
4INR
3.45PXP
5INR
4.32PXP
6INR
5.18PXP
7INR
6.05PXP
8INR
6.91PXP
9INR
7.78PXP
10INR
8.64PXP
1,000INR
864.82PXP
5,000INR
4,324.14PXP
10,000INR
8,648.28PXP
50,000INR
43,241.44PXP
100,000INR
86,482.89PXP

Bảng chuyển đổi số tiền PXP sang INR và INR sang PXP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PXP sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang PXP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PointPay phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PXP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PXP = $0.01 USD, 1 PXP = €0.01 EUR, 1 PXP = ₹1.16 INR, 1 PXP = Rp217.55 IDR, 1 PXP = $0.02 CAD, 1 PXP = £0.01 GBP, 1 PXP = ฿0.42 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3932
logo BTCBTC
0.00005061
logo ETHETH
0.00143
logo USDTUSDT
5.66
logo XRPXRP
2.16
logo BNBBNB
0.005146
logo SOLSOL
0.02864
logo USDCUSDC
5.66
logo SMARTSMART
1,310.58
logo STETHSTETH
0.001427
logo DOGEDOGE
29.65
logo TRXTRX
19.16
logo ADAADA
8.83
logo WBTCWBTC
0.00005085
logo HYPEHYPE
0.1205
logo LINKLINK
0.3148

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi PointPay (PXP) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng PXP của bạn

Nhập số lượng PXP của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PointPay hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PointPay.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PointPay sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PointPay sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PointPay sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PointPay sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi PointPay sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide