PhorePHR sang VND:Chuyển đổi Phore (PHR) sang Việt Nam đồng (VND)

PHR/VND: 1 PHR ≈ ₫18.5 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Phore Thị trường hôm nay

Phore đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PHR chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫18.5. Với nguồn cung lưu hành là 30,535,913.19 PHR, tổng vốn hóa thị trường của PHR tính bằng VND là ₫14,870,135,828,990.33. Trong 24h qua, giá của PHR tính bằng VND đã giảm ₫-7.83, biểu thị mức giảm -29.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHR tính bằng VND là ₫232,134.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫2.26.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHR sang VND

18.5-29.76%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHR sang VND là ₫18.5 VND, với sự thay đổi -29.76% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PHR/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHR/VND trong ngày qua.

Giao dịch Phore

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PHR/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, PHR/-- Spot is -- and --, and PHR/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Phore sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi PHR sang VND

logo PhoreSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1PHR
18.5VND
2PHR
37VND
3PHR
55.5VND
4PHR
74.01VND
5PHR
92.51VND
6PHR
111.01VND
7PHR
129.51VND
8PHR
148.02VND
9PHR
166.52VND
10PHR
185.02VND
100PHR
1,850.26VND
500PHR
9,251.3VND
1,000PHR
18,502.6VND
5,000PHR
92,513VND
10,000PHR
185,026VND

Bảng chuyển đổi VND sang PHR

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Phore
1VND
0.05404PHR
2VND
0.108PHR
3VND
0.1621PHR
4VND
0.2161PHR
5VND
0.2702PHR
6VND
0.3242PHR
7VND
0.3783PHR
8VND
0.4323PHR
9VND
0.4864PHR
10VND
0.5404PHR
10,000VND
540.46PHR
50,000VND
2,702.32PHR
100,000VND
5,404.64PHR
500,000VND
27,023.22PHR
1,000,000VND
54,046.45PHR

Bảng chuyển đổi số tiền PHR sang VND và VND sang PHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PHR sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang PHR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Phore phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHR = $0 USD, 1 PHR = €0 EUR, 1 PHR = ₹0.06 INR, 1 PHR = Rp11.69 IDR, 1 PHR = $0 CAD, 1 PHR = £0 GBP, 1 PHR = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001171
logo BTCBTC
0.0000001586
logo ETHETH
0.000004288
logo XRPXRP
0.006296
logo USDTUSDT
0.01898
logo BNBBNB
0.00001798
logo SOLSOL
0.00008373
logo USDCUSDC
0.01901
logo SMARTSMART
4.25
logo DOGEDOGE
0.07467
logo STETHSTETH
0.000004283
logo TRXTRX
0.05553
logo ADAADA
0.02224
logo LINKLINK
0.0008472
logo WBTCWBTC
0.0000001582
logo USDEUSDE
0.01899

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Phore (PHR) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng PHR của bạn

Nhập số lượng PHR của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phore hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phore.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phore sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Phore sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phore sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phore sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Phore sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide