P
PHRZ sang HKD:Chuyển đổi Pharaohs (PHRZ) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

PHRZ/HKD: 1 PHRZ ≈ $0.00008405 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Pharaohs Thị trường hôm nay

Pharaohs đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PHRZ chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.00008405. Với nguồn cung lưu hành là 0 PHRZ, tổng vốn hóa thị trường của PHRZ tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của PHRZ tính bằng HKD đã giảm $0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHRZ tính bằng HKD là $0, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHRZ sang HKD

$0.00008405--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHRZ sang HKD là $0.00008405 HKD, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PHRZ/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHRZ/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Pharaohs

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PHRZ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, PHRZ/-- Spot is $ and --, and PHRZ/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Pharaohs sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi PHRZ sang HKD

P
Số lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1PHRZ
0HKD
2PHRZ
0HKD
3PHRZ
0HKD
4PHRZ
0HKD
5PHRZ
0HKD
6PHRZ
0HKD
7PHRZ
0HKD
8PHRZ
0HKD
9PHRZ
0HKD
10PHRZ
0HKD
10,000,000PHRZ
840.54HKD
50,000,000PHRZ
4,202.72HKD
100,000,000PHRZ
8,405.44HKD
500,000,000PHRZ
42,027.2HKD
1,000,000,000PHRZ
84,054.4HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang PHRZ

logo HKDSố lượng
Chuyển thành
P
1HKD
11,897.05PHRZ
2HKD
23,794.11PHRZ
3HKD
35,691.17PHRZ
4HKD
47,588.22PHRZ
5HKD
59,485.28PHRZ
6HKD
71,382.34PHRZ
7HKD
83,279.39PHRZ
8HKD
95,176.45PHRZ
9HKD
107,073.51PHRZ
10HKD
118,970.57PHRZ
100HKD
1,189,705.7PHRZ
500HKD
5,948,528.5PHRZ
1,000HKD
11,897,057PHRZ
5,000HKD
59,485,285PHRZ
10,000HKD
118,970,570PHRZ

Bảng chuyển đổi số tiền PHRZ sang HKD và HKD sang PHRZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 PHRZ sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang PHRZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Pharaohs phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHRZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHRZ = $0 USD, 1 PHRZ = €0 EUR, 1 PHRZ = ₹0 INR, 1 PHRZ = Rp0.18 IDR, 1 PHRZ = $0 CAD, 1 PHRZ = £0 GBP, 1 PHRZ = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.84
logo BTCBTC
0.0005887
logo ETHETH
0.0147
logo USDTUSDT
64.13
logo XRPXRP
23.32
logo BNBBNB
0.07566
logo SOLSOL
0.3237
logo USDCUSDC
64.15
logo SMARTSMART
9,949.23
logo STETHSTETH
0.01469
logo DOGEDOGE
303.19
logo TRXTRX
189.84
logo ADAADA
79.33
logo LINKLINK
2.82
logo WBTCWBTC
0.0005882
logo USDEUSDE
64.11

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Pharaohs (PHRZ) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng PHRZ của bạn

Nhập số lượng PHRZ của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Pharaohs hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Pharaohs.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Pharaohs sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Pharaohs sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Pharaohs sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Pharaohs sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Pharaohs sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide