PETEPETE sang EUR:Chuyển đổi PETE (PETE) sang Euro (EUR)

PETE/EUR: 1 PETE ≈ €0.278 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

PETE Thị trường hôm nay

PETE đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PETE chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.278. Với nguồn cung lưu hành là 0 PETE, tổng vốn hóa thị trường của PETE tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của PETE tính bằng EUR đã giảm €-0.04782, biểu thị mức giảm -14.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PETE tính bằng EUR là €3.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.05094.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PETE sang EUR

0.278-14.76%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PETE sang EUR là €0.278 EUR, với sự thay đổi -14.76% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PETE/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PETE/EUR trong ngày qua.

Giao dịch PETE

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PETE/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, PETE/-- Spot is -- and --, and PETE/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi PETE sang Euro

Bảng chuyển đổi PETE sang EUR

logo PETESố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1PETE
0.27EUR
2PETE
0.55EUR
3PETE
0.83EUR
4PETE
1.11EUR
5PETE
1.39EUR
6PETE
1.66EUR
7PETE
1.94EUR
8PETE
2.22EUR
9PETE
2.5EUR
10PETE
2.78EUR
1,000PETE
278.04EUR
5,000PETE
1,390.24EUR
10,000PETE
2,780.48EUR
50,000PETE
13,902.4EUR
100,000PETE
27,804.81EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang PETE

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo PETE
1EUR
3.59PETE
2EUR
7.19PETE
3EUR
10.78PETE
4EUR
14.38PETE
5EUR
17.98PETE
6EUR
21.57PETE
7EUR
25.17PETE
8EUR
28.77PETE
9EUR
32.36PETE
10EUR
35.96PETE
100EUR
359.64PETE
500EUR
1,798.24PETE
1,000EUR
3,596.49PETE
5,000EUR
17,982.49PETE
10,000EUR
35,964.98PETE

Bảng chuyển đổi số tiền PETE sang EUR và EUR sang PETE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 PETE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang PETE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PETE phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PETE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PETE = $0.31 USD, 1 PETE = €0.27 EUR, 1 PETE = ₹27.73 INR, 1 PETE = Rp5,175.76 IDR, 1 PETE = $0.44 CAD, 1 PETE = £0.23 GBP, 1 PETE = ฿10.22 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
38.38
logo BTCBTC
0.005201
logo ETHETH
0.1546
logo USDTUSDT
579.19
logo BNBBNB
0.5339
logo XRPXRP
249.56
logo SOLSOL
3.16
logo USDCUSDC
581.41
logo SMARTSMART
146,801.68
logo STETHSTETH
0.1543
logo TRXTRX
1,814.86
logo DOGEDOGE
3,062.48
logo ADAADA
915.79
logo USDEUSDE
582.11
logo WBTCWBTC
0.005216
logo LINKLINK
34.06

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi PETE (PETE) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng PETE của bạn

Nhập số lượng PETE của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PETE hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PETE.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PETE sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PETE sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PETE sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PETE sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi PETE sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide