PesabasePESA sang EUR:Chuyển đổi Pesabase (PESA) sang Euro (EUR)

PESA/EUR: 1 PESA ≈ €0.1013 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Pesabase Thị trường hôm nay

Pesabase đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PESA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1013. Với nguồn cung lưu hành là 0 PESA, tổng vốn hóa thị trường của PESA tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của PESA tính bằng EUR đã giảm €-0.0002541, biểu thị mức giảm -0.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PESA tính bằng EUR là €0.3474, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01018.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PESA sang EUR

0.1013-0.25%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PESA sang EUR là €0.1013 EUR, với sự thay đổi -0.25% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PESA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PESA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Pesabase

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PESA/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, PESA/-- Spot is -- and --, and PESA/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Pesabase sang Euro

Bảng chuyển đổi PESA sang EUR

logo PesabaseSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1PESA
0.1EUR
2PESA
0.2EUR
3PESA
0.3EUR
4PESA
0.4EUR
5PESA
0.5EUR
6PESA
0.6EUR
7PESA
0.7EUR
8PESA
0.81EUR
9PESA
0.91EUR
10PESA
1.01EUR
1,000PESA
101.39EUR
5,000PESA
506.99EUR
10,000PESA
1,013.99EUR
50,000PESA
5,069.97EUR
100,000PESA
10,139.95EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang PESA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Pesabase
1EUR
9.86PESA
2EUR
19.72PESA
3EUR
29.58PESA
4EUR
39.44PESA
5EUR
49.3PESA
6EUR
59.17PESA
7EUR
69.03PESA
8EUR
78.89PESA
9EUR
88.75PESA
10EUR
98.61PESA
100EUR
986.19PESA
500EUR
4,930.98PESA
1,000EUR
9,861.97PESA
5,000EUR
49,309.89PESA
10,000EUR
98,619.78PESA

Bảng chuyển đổi số tiền PESA sang EUR và EUR sang PESA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 PESA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang PESA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Pesabase phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PESA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PESA = $0.12 USD, 1 PESA = €0.1 EUR, 1 PESA = ₹10.4 INR, 1 PESA = Rp1,957.97 IDR, 1 PESA = $0.16 CAD, 1 PESA = £0.09 GBP, 1 PESA = ฿3.79 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
47.54
logo BTCBTC
0.005621
logo ETHETH
0.1684
logo USDTUSDT
578.32
logo XRPXRP
250.28
logo BNBBNB
0.5842
logo SOLSOL
3.57
logo USDCUSDC
577.93
logo SMARTSMART
171,157
logo STETHSTETH
0.1687
logo TRXTRX
1,977.31
logo DOGEDOGE
3,216.87
logo ADAADA
997.35
logo WBTCWBTC
0.005637
logo HYPEHYPE
13.57
logo LINKLINK
36.62

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Pesabase (PESA) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng PESA của bạn

Nhập số lượng PESA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Pesabase hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Pesabase.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Pesabase sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Pesabase sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Pesabase sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Pesabase sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Pesabase sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide