PARSIQ TokenPRQ sang INR:Chuyển đổi PARSIQ Token (PRQ) sang Rupee Ấn Độ (INR)

PRQ/INR: 1 PRQ ≈ ₹1.06 INR

Lần cập nhật mới nhất:

PARSIQ Token Thị trường hôm nay

PARSIQ Token đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PRQ chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹1.06. Với nguồn cung lưu hành là 292,756,872 PRQ, tổng vốn hóa thị trường của PRQ tính bằng INR là ₹27,398,460,612.26. Trong 24h qua, giá của PRQ tính bằng INR đã giảm ₹0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRQ tính bằng INR là ₹231.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.1637.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRQ sang INR

1.06+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRQ sang INR là ₹1.06 INR, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PRQ/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRQ/INR trong ngày qua.

Giao dịch PARSIQ Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PRQ/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, PRQ/-- Spot is -- and --, and PRQ/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi PARSIQ Token sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi PRQ sang INR

logo PARSIQ TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1PRQ
1.06INR
2PRQ
2.12INR
3PRQ
3.18INR
4PRQ
4.24INR
5PRQ
5.3INR
6PRQ
6.36INR
7PRQ
7.42INR
8PRQ
8.49INR
9PRQ
9.55INR
10PRQ
10.61INR
100PRQ
106.13INR
500PRQ
530.69INR
1,000PRQ
1,061.39INR
5,000PRQ
5,306.96INR
10,000PRQ
10,613.92INR

Bảng chuyển đổi INR sang PRQ

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo PARSIQ Token
1INR
0.9421PRQ
2INR
1.88PRQ
3INR
2.82PRQ
4INR
3.76PRQ
5INR
4.71PRQ
6INR
5.65PRQ
7INR
6.59PRQ
8INR
7.53PRQ
9INR
8.47PRQ
10INR
9.42PRQ
1,000INR
942.15PRQ
5,000INR
4,710.79PRQ
10,000INR
9,421.58PRQ
50,000INR
47,107.92PRQ
100,000INR
94,215.84PRQ

Bảng chuyển đổi số tiền PRQ sang INR và INR sang PRQ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PRQ sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang PRQ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PARSIQ Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRQ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRQ = $0.01 USD, 1 PRQ = €0.01 EUR, 1 PRQ = ₹1.06 INR, 1 PRQ = Rp200.34 IDR, 1 PRQ = $0.02 CAD, 1 PRQ = £0.01 GBP, 1 PRQ = ฿0.38 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.343
logo BTCBTC
0.00004959
logo ETHETH
0.00132
logo XRPXRP
1.96
logo USDTUSDT
5.66
logo BNBBNB
0.005493
logo SOLSOL
0.02451
logo USDCUSDC
5.67
logo SMARTSMART
1,142.38
logo DOGEDOGE
22.98
logo STETHSTETH
0.001328
logo TRXTRX
16.75
logo ADAADA
6.66
logo LINKLINK
0.2576
logo WBTCWBTC
0.00004962
logo USDEUSDE
5.67

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi PARSIQ Token (PRQ) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng PRQ của bạn

Nhập số lượng PRQ của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PARSIQ Token hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PARSIQ Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PARSIQ Token sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PARSIQ Token sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PARSIQ Token sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PARSIQ Token sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi PARSIQ Token sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide