ParibusPBX sang IDR:Chuyển đổi Paribus (PBX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

PBX/IDR: 1 PBX ≈ Rp0.9057 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Paribus Thị trường hôm nay

Paribus đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Paribus chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.9057. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,831,811,271.62 PBX, tổng vốn hóa thị trường của Paribus tính bằng IDR là Rp118,638,310,197,499.71. Trong 24h qua, giá của Paribus tính bằng IDR đã tăng Rp0.006474, biểu thị mức tăng +0.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Paribus tính bằng IDR là Rp701.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.8422.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PBX sang IDR

Rp0.9057+0.72%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PBX sang IDR là Rp0.9057 IDR, với sự thay đổi +0.72% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PBX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PBX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Paribus

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ParibusPBX/USDT
Giao ngay
$0.00005407
+0.63%

The real-time trading price of PBX/USDT Spot is $0.00005407, with a 24-hour trading change of +0.63%, PBX/USDT Spot is $0.00005407 and +0.63%, and PBX/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Paribus sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi PBX sang IDR

logo ParibusSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1PBX
0.9IDR
2PBX
1.81IDR
3PBX
2.71IDR
4PBX
3.62IDR
5PBX
4.52IDR
6PBX
5.43IDR
7PBX
6.34IDR
8PBX
7.24IDR
9PBX
8.15IDR
10PBX
9.05IDR
1,000PBX
905.77IDR
5,000PBX
4,528.87IDR
10,000PBX
9,057.75IDR
50,000PBX
45,288.78IDR
100,000PBX
90,577.57IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang PBX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Paribus
1IDR
1.1PBX
2IDR
2.2PBX
3IDR
3.31PBX
4IDR
4.41PBX
5IDR
5.52PBX
6IDR
6.62PBX
7IDR
7.72PBX
8IDR
8.83PBX
9IDR
9.93PBX
10IDR
11.04PBX
100IDR
110.4PBX
500IDR
552.01PBX
1,000IDR
1,104.02PBX
5,000IDR
5,520.13PBX
10,000IDR
11,040.26PBX

Bảng chuyển đổi số tiền PBX sang IDR và IDR sang PBX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 PBX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 IDR sang PBX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Paribus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PBX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PBX = $0 USD, 1 PBX = €0 EUR, 1 PBX = ₹0 INR, 1 PBX = Rp0.91 IDR, 1 PBX = $0 CAD, 1 PBX = £0 GBP, 1 PBX = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.003022
logo BTCBTC
0.0000003482
logo ETHETH
0.00001065
logo USDTUSDT
0.0299
logo XRPXRP
0.01474
logo BNBBNB
0.00003554
logo USDCUSDC
0.02989
logo SOLSOL
0.0002317
logo SMARTSMART
10.14
logo TRXTRX
0.1086
logo STETHSTETH
0.00001065
logo DOGEDOGE
0.2092
logo ADAADA
0.07288
logo BCHBCH
0.00005409
logo WBTCWBTC
0.000000348
logo LINKLINK
0.00239

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Paribus (PBX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng PBX của bạn

Nhập số lượng PBX của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Paribus hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Paribus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Paribus sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Paribus sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Paribus sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Paribus sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Paribus sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Paribus (PBX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide