Parallax Thị trường hôm nay
Parallax đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PLX chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.00202. Với nguồn cung lưu hành là 7,848,370 PLX, tổng vốn hóa thị trường của PLX tính bằng GBP là £12,054.19. Trong 24h qua, giá của PLX tính bằng GBP đã giảm £0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PLX tính bằng GBP là £0.3485, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.001692.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PLX sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PLX sang GBP là £0.00202 GBP, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PLX/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PLX/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Parallax
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
The real-time trading price of PLX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, PLX/-- Spot is -- and --, and PLX/-- Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi Parallax sang Bảng Anh
Bảng chuyển đổi PLX sang GBP
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1PLX | 0GBP | 
| 2PLX | 0GBP | 
| 3PLX | 0GBP | 
| 4PLX | 0GBP | 
| 5PLX | 0.01GBP | 
| 6PLX | 0.01GBP | 
| 7PLX | 0.01GBP | 
| 8PLX | 0.01GBP | 
| 9PLX | 0.01GBP | 
| 10PLX | 0.02GBP | 
| 100,000PLX | 202.09GBP | 
| 500,000PLX | 1,010.45GBP | 
| 1,000,000PLX | 2,020.9GBP | 
| 5,000,000PLX | 10,104.5GBP | 
| 10,000,000PLX | 20,209GBP | 
Bảng chuyển đổi GBP sang PLX
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1GBP | 494.82PLX | 
| 2GBP | 989.65PLX | 
| 3GBP | 1,484.48PLX | 
| 4GBP | 1,979.31PLX | 
| 5GBP | 2,474.14PLX | 
| 6GBP | 2,968.97PLX | 
| 7GBP | 3,463.8PLX | 
| 8GBP | 3,958.63PLX | 
| 9GBP | 4,453.45PLX | 
| 10GBP | 4,948.28PLX | 
| 100GBP | 49,482.88PLX | 
| 500GBP | 247,414.42PLX | 
| 1,000GBP | 494,828.84PLX | 
| 5,000GBP | 2,474,144.2PLX | 
| 10,000GBP | 4,948,288.4PLX | 
Bảng chuyển đổi số tiền PLX sang GBP và GBP sang PLX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 PLX sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang PLX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Parallax phổ biến
| Parallax | 1 PLX | 
|---|---|
|  PLX chuyển đổi sang USD | $0USD | 
|  PLX chuyển đổi sang EUR | €0EUR | 
|  PLX chuyển đổi sang INR | ₹0.24INR | 
|  PLX chuyển đổi sang IDR | Rp44.27IDR | 
|  PLX chuyển đổi sang CAD | $0CAD | 
|  PLX chuyển đổi sang GBP | £0GBP | 
|  PLX chuyển đổi sang THB | ฿0.09THB | 
| Parallax | 1 PLX | 
|---|---|
|  PLX chuyển đổi sang RUB | ₽0.21RUB | 
|  PLX chuyển đổi sang BRL | R$0.01BRL | 
|  PLX chuyển đổi sang AED | د.إ0.01AED | 
|  PLX chuyển đổi sang TRY | ₺0.11TRY | 
|  PLX chuyển đổi sang CNY | ¥0.02CNY | 
|  PLX chuyển đổi sang JPY | ¥0.41JPY | 
|  PLX chuyển đổi sang HKD | $0.02HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PLX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PLX = $0 USD, 1 PLX = €0 EUR, 1 PLX = ₹0.24 INR, 1 PLX = Rp44.27 IDR, 1 PLX = $0 CAD, 1 PLX = £0 GBP, 1 PLX = ฿0.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang GBP BTC chuyển đổi sang GBP
 ETH chuyển đổi sang GBP ETH chuyển đổi sang GBP
 USDT chuyển đổi sang GBP USDT chuyển đổi sang GBP
 XRP chuyển đổi sang GBP XRP chuyển đổi sang GBP
 BNB chuyển đổi sang GBP BNB chuyển đổi sang GBP
 SOL chuyển đổi sang GBP SOL chuyển đổi sang GBP
 USDC chuyển đổi sang GBP USDC chuyển đổi sang GBP
 SMART chuyển đổi sang GBP SMART chuyển đổi sang GBP
 STETH chuyển đổi sang GBP STETH chuyển đổi sang GBP
 TRX chuyển đổi sang GBP TRX chuyển đổi sang GBP
 DOGE chuyển đổi sang GBP DOGE chuyển đổi sang GBP
 ADA chuyển đổi sang GBP ADA chuyển đổi sang GBP
 WBTC chuyển đổi sang GBP WBTC chuyển đổi sang GBP
 LINK chuyển đổi sang GBP LINK chuyển đổi sang GBP
 HYPE chuyển đổi sang GBP HYPE chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 GBP
GBP|  GT | 50.92 | 
|  BTC | 0.006024 | 
|  ETH | 0.172 | 
|  USDT | 658.21 | 
|  XRP | 262.52 | 
|  BNB | 0.6101 | 
|  SOL | 3.55 | 
|  USDC | 657.76 | 
|  SMART | 155,681.56 | 
|  STETH | 0.1721 | 
|  DOGE | 3,564.47 | 
|  TRX | 2,234.08 | 
|  ADA | 1,092.48 | 
|  WBTC | 0.006036 | 
|  LINK | 38.82 | 
|  HYPE | 15.45 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Parallax (PLX) sang Bảng Anh (GBP)
Nhập số lượng PLX của bạn
Nhập số lượng PLX của bạn
Chọn Bảng Anh
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Parallax hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Parallax.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Parallax sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Parallax sang Bảng Anh (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Parallax sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Parallax sang Bảng Anh?
4.Tôi có thể chuyển đổi Parallax sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 PLX sang GBP:Chuyển đổi Parallax (PLX) sang Bảng Anh (GBP)
PLX sang GBP:Chuyển đổi Parallax (PLX) sang Bảng Anh (GBP)