OVERTAKE Thị trường hôm nay
OVERTAKE đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TAKE chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp2,279.72. Với nguồn cung lưu hành là 131,250,000 TAKE, tổng vốn hóa thị trường của TAKE tính bằng IDR là Rp4,922,122,218,882,419.32. Trong 24h qua, giá của TAKE tính bằng IDR đã giảm Rp-583.13, biểu thị mức giảm -20.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TAKE tính bằng IDR là Rp3,368.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp833.29.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TAKE sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TAKE sang IDR là Rp2,279.72 IDR, với sự thay đổi -20.22% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá TAKE/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TAKE/IDR trong ngày qua.
Giao dịch OVERTAKE
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of TAKE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, TAKE/-- Spot is $ and --, and TAKE/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi OVERTAKE sang Rupiah Indonesia
Bảng chuyển đổi TAKE sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TAKE | 2,335.87IDR |
2TAKE | 4,671.74IDR |
3TAKE | 7,007.61IDR |
4TAKE | 9,343.49IDR |
5TAKE | 11,679.36IDR |
6TAKE | 14,015.23IDR |
7TAKE | 16,351.1IDR |
8TAKE | 18,686.98IDR |
9TAKE | 21,022.85IDR |
10TAKE | 23,358.72IDR |
100TAKE | 233,587.26IDR |
500TAKE | 1,167,936.32IDR |
1,000TAKE | 2,335,872.65IDR |
5,000TAKE | 11,679,363.29IDR |
10,000TAKE | 23,358,726.59IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang TAKE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.0004281TAKE |
2IDR | 0.0008562TAKE |
3IDR | 0.001284TAKE |
4IDR | 0.001712TAKE |
5IDR | 0.00214TAKE |
6IDR | 0.002568TAKE |
7IDR | 0.002996TAKE |
8IDR | 0.003424TAKE |
9IDR | 0.003852TAKE |
10IDR | 0.004281TAKE |
1,000,000IDR | 428.1TAKE |
5,000,000IDR | 2,140.52TAKE |
10,000,000IDR | 4,281.05TAKE |
50,000,000IDR | 21,405.27TAKE |
100,000,000IDR | 42,810.55TAKE |
Bảng chuyển đổi số tiền TAKE sang IDR và IDR sang TAKE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 TAKE sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 IDR sang TAKE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OVERTAKE phổ biến
OVERTAKE | 1 TAKE |
---|---|
![]() | $0.14USD |
![]() | €0.12EUR |
![]() | ₹12.22INR |
![]() | Rp2,279.73IDR |
![]() | $0.19CAD |
![]() | £0.1GBP |
![]() | ฿4.48THB |
OVERTAKE | 1 TAKE |
---|---|
![]() | ₽11.26RUB |
![]() | R$0.76BRL |
![]() | د.إ0.51AED |
![]() | ₺5.71TRY |
![]() | ¥0.99CNY |
![]() | ¥20.57JPY |
![]() | $1.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TAKE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TAKE = $0.14 USD, 1 TAKE = €0.12 EUR, 1 TAKE = ₹12.22 INR, 1 TAKE = Rp2,279.73 IDR, 1 TAKE = $0.19 CAD, 1 TAKE = £0.1 GBP, 1 TAKE = ฿4.48 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001801 |
![]() | 0.0000002742 |
![]() | 0.00000705 |
![]() | 0.03038 |
![]() | 0.01077 |
![]() | 0.00003571 |
![]() | 0.0001489 |
![]() | 0.0304 |
![]() | 5.37 |
![]() | 0.000007069 |
![]() | 0.1395 |
![]() | 0.09185 |
![]() | 0.03649 |
![]() | 0.001362 |
![]() | 0.0000002743 |
![]() | 0.0006431 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi OVERTAKE (TAKE) sang Rupiah Indonesia (IDR)
Nhập số lượng TAKE của bạn
Nhập số lượng TAKE của bạn
Chọn Rupiah Indonesia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OVERTAKE hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OVERTAKE.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OVERTAKE sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OVERTAKE sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OVERTAKE sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OVERTAKE sang Rupiah Indonesia?
4.Tôi có thể chuyển đổi OVERTAKE sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OVERTAKE (TAKE)

Daily News | Rate Hikes and Jobs Report Take Center Stage, Will Crypto Retrace After Strong January Gains?
Thị trường chứng khoán và thế giới tiền điện tử đều đang lo lắng khi họ chuẩn bị cho quyết định lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang sắp tới và báo cáo việc làm của Mỹ. Trong khi Bitcoin và Ether đều giảm, lần lượt là 4.11% và 4.73%, tất cả mọi ánh mắt đều hướng về kế hoạch của Chính ph

Sử dụng Chande Kroll Stop: Chiến lược Stop-Loss và Take-Profit
Cách nhận biết điểm dừng lỗ và điểm lợi nhuận sử dụng Chande Kroll Stop Indicator
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
