ORO Thị trường hôm nay
ORO đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ORO chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿0.08069. Với nguồn cung lưu hành là 11,676,715.06 ORO, tổng vốn hóa thị trường của ORO tính bằng THB là ฿30,517,411.14. Trong 24h qua, giá của ORO tính bằng THB đã giảm ฿0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORO tính bằng THB là ฿26.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.06798.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORO sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORO sang THB là ฿0.08069 THB, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ORO/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORO/THB trong ngày qua.
Giao dịch ORO
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  ORO/USDT Giao ngay | $0.003919 | -13.68% | 
The real-time trading price of ORO/USDT Spot is $0.003919, with a 24-hour trading change of -13.68%, ORO/USDT Spot is $0.003919 and -13.68%, and ORO/USDT Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi ORO sang Baht Thái
Bảng chuyển đổi ORO sang THB
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1ORO | 0.08THB | 
| 2ORO | 0.16THB | 
| 3ORO | 0.24THB | 
| 4ORO | 0.32THB | 
| 5ORO | 0.4THB | 
| 6ORO | 0.48THB | 
| 7ORO | 0.56THB | 
| 8ORO | 0.64THB | 
| 9ORO | 0.72THB | 
| 10ORO | 0.8THB | 
| 10,000ORO | 806.95THB | 
| 50,000ORO | 4,034.78THB | 
| 100,000ORO | 8,069.57THB | 
| 500,000ORO | 40,347.89THB | 
| 1,000,000ORO | 80,695.79THB | 
Bảng chuyển đổi THB sang ORO
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1THB | 12.39ORO | 
| 2THB | 24.78ORO | 
| 3THB | 37.17ORO | 
| 4THB | 49.56ORO | 
| 5THB | 61.96ORO | 
| 6THB | 74.35ORO | 
| 7THB | 86.74ORO | 
| 8THB | 99.13ORO | 
| 9THB | 111.52ORO | 
| 10THB | 123.92ORO | 
| 100THB | 1,239.22ORO | 
| 500THB | 6,196.1ORO | 
| 1,000THB | 12,392.21ORO | 
| 5,000THB | 61,961.09ORO | 
| 10,000THB | 123,922.18ORO | 
Bảng chuyển đổi số tiền ORO sang THB và THB sang ORO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ORO sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 THB sang ORO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ORO phổ biến
| ORO | 1 ORO | 
|---|---|
|  ORO chuyển đổi sang USD | $0USD | 
|  ORO chuyển đổi sang EUR | €0EUR | 
|  ORO chuyển đổi sang INR | ₹0.22INR | 
|  ORO chuyển đổi sang IDR | Rp41.48IDR | 
|  ORO chuyển đổi sang CAD | $0CAD | 
|  ORO chuyển đổi sang GBP | £0GBP | 
|  ORO chuyển đổi sang THB | ฿0.08THB | 
| ORO | 1 ORO | 
|---|---|
|  ORO chuyển đổi sang RUB | ₽0.2RUB | 
|  ORO chuyển đổi sang BRL | R$0.01BRL | 
|  ORO chuyển đổi sang AED | د.إ0.01AED | 
|  ORO chuyển đổi sang TRY | ₺0.1TRY | 
|  ORO chuyển đổi sang CNY | ¥0.02CNY | 
|  ORO chuyển đổi sang JPY | ¥0.38JPY | 
|  ORO chuyển đổi sang HKD | $0.02HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORO = $0 USD, 1 ORO = €0 EUR, 1 ORO = ₹0.22 INR, 1 ORO = Rp41.48 IDR, 1 ORO = $0 CAD, 1 ORO = £0 GBP, 1 ORO = ฿0.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang THB BTC chuyển đổi sang THB
 ETH chuyển đổi sang THB ETH chuyển đổi sang THB
 USDT chuyển đổi sang THB USDT chuyển đổi sang THB
 XRP chuyển đổi sang THB XRP chuyển đổi sang THB
 BNB chuyển đổi sang THB BNB chuyển đổi sang THB
 SOL chuyển đổi sang THB SOL chuyển đổi sang THB
 USDC chuyển đổi sang THB USDC chuyển đổi sang THB
 SMART chuyển đổi sang THB SMART chuyển đổi sang THB
 STETH chuyển đổi sang THB STETH chuyển đổi sang THB
 DOGE chuyển đổi sang THB DOGE chuyển đổi sang THB
 TRX chuyển đổi sang THB TRX chuyển đổi sang THB
 ADA chuyển đổi sang THB ADA chuyển đổi sang THB
 WBTC chuyển đổi sang THB WBTC chuyển đổi sang THB
 LINK chuyển đổi sang THB LINK chuyển đổi sang THB
 HYPE chuyển đổi sang THB HYPE chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 THB
THB|  GT | 1.18 | 
|  BTC | 0.0001407 | 
|  ETH | 0.004001 | 
|  USDT | 15.44 | 
|  XRP | 6.15 | 
|  BNB | 0.01418 | 
|  SOL | 0.08244 | 
|  USDC | 15.43 | 
|  SMART | 3,608.55 | 
|  STETH | 0.004004 | 
|  DOGE | 82.9 | 
|  TRX | 52.1 | 
|  ADA | 25.34 | 
|  WBTC | 0.0001408 | 
|  LINK | 0.8919 | 
|  HYPE | 0.3529 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi ORO (ORO) sang Baht Thái (THB)
Nhập số lượng ORO của bạn
Nhập số lượng ORO của bạn
Chọn Baht Thái
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ORO hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ORO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ORO sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ORO sang Baht Thái (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ORO sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ORO sang Baht Thái?
4.Tôi có thể chuyển đổi ORO sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 ORO sang THB:Chuyển đổi ORO (ORO) sang Baht Thái (THB)
ORO sang THB:Chuyển đổi ORO (ORO) sang Baht Thái (THB)