OrdinalsORDI sang IDR:Chuyển đổi Ordinals (ORDI) sang Rupiah Indonesia (IDR)

ORDI/IDR: 1 ORDI ≈ Rp69,319.48 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Ordinals Thị trường hôm nay

Ordinals đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ordinals chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp69,319.48. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 21,000,000 ORDI, tổng vốn hóa thị trường của Ordinals tính bằng IDR là Rp24,268,640,503,744,297.23. Trong 24h qua, giá của Ordinals tính bằng IDR đã tăng Rp1,982.98, biểu thị mức tăng +2.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ordinals tính bằng IDR là Rp1,608,785.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp14,387.37.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORDI sang IDR

Rp69,319.48+2.95%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORDI sang IDR là Rp69,319.48 IDR, với sự thay đổi +2.95% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ORDI/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORDI/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Ordinals

The real-time trading price of ORDI/USDT Spot is $4.16, with a 24-hour trading change of +3.85%, ORDI/USDT Spot is $4.16 and +3.85%, and ORDI/USDT Perpetual is $4.15 and +3.72%.

Bảng chuyển đổi Ordinals sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi ORDI sang IDR

logo OrdinalsSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1ORDI
69,319.48IDR
2ORDI
138,638.96IDR
3ORDI
207,958.45IDR
4ORDI
277,277.93IDR
5ORDI
346,597.41IDR
6ORDI
415,916.9IDR
7ORDI
485,236.38IDR
8ORDI
554,555.86IDR
9ORDI
623,875.35IDR
10ORDI
693,194.83IDR
100ORDI
6,931,948.36IDR
500ORDI
34,659,741.84IDR
1,000ORDI
69,319,483.69IDR
5,000ORDI
346,597,418.47IDR
10,000ORDI
693,194,836.95IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang ORDI

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Ordinals
1IDR
0.00001442ORDI
2IDR
0.00002885ORDI
3IDR
0.00004327ORDI
4IDR
0.0000577ORDI
5IDR
0.00007212ORDI
6IDR
0.00008655ORDI
7IDR
0.0001009ORDI
8IDR
0.0001154ORDI
9IDR
0.0001298ORDI
10IDR
0.0001442ORDI
10,000,000IDR
144.25ORDI
50,000,000IDR
721.29ORDI
100,000,000IDR
1,442.59ORDI
500,000,000IDR
7,212.97ORDI
1,000,000,000IDR
14,425.95ORDI

Bảng chuyển đổi số tiền ORDI sang IDR và IDR sang ORDI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ORDI sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 IDR sang ORDI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ordinals phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORDI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORDI = $4.16 USD, 1 ORDI = €3.59 EUR, 1 ORDI = ₹371.05 INR, 1 ORDI = Rp69,319.48 IDR, 1 ORDI = $5.84 CAD, 1 ORDI = £3.15 GBP, 1 ORDI = ฿134.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002856
logo BTCBTC
0.0000003303
logo ETHETH
0.00001002
logo USDTUSDT
0.02999
logo XRPXRP
0.01375
logo BNBBNB
0.00003379
logo SOLSOL
0.0002123
logo USDCUSDC
0.02999
logo TRXTRX
0.1078
logo STETHSTETH
0.00001003
logo SMARTSMART
10.52
logo DOGEDOGE
0.1964
logo ADAADA
0.06994
logo WBTCWBTC
0.0000003308
logo BCHBCH
0.00005606
logo HYPEHYPE
0.0008673

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ordinals (ORDI) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng ORDI của bạn

Nhập số lượng ORDI của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ordinals hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ordinals.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ordinals sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ordinals sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ordinals sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ordinals sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ordinals sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ordinals (ORDI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide