OrdinalsORDI sang EUR:Chuyển đổi Ordinals (ORDI) sang Euro (EUR)

ORDI/EUR: 1 ORDI ≈ €8.66 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Ordinals Thị trường hôm nay

Ordinals đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ordinals chuyển đổi sang Euro (EUR) là €8.66. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 21,000,000 ORDI, tổng vốn hóa thị trường của Ordinals tính bằng EUR là €156,600,678.73. Trong 24h qua, giá của Ordinals tính bằng EUR đã tăng €1.04, biểu thị mức tăng +13.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ordinals tính bằng EUR là €83.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €1.63.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORDI sang EUR

8.66+13.81%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORDI sang EUR là €8.66 EUR, với sự thay đổi +13.81% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ORDI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORDI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Ordinals

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OrdinalsORDI/USDT
Giao ngay
$10.04
+14.33%
logo OrdinalsORDI/USDC
Giao ngay
$10.03
+14.35%
logo OrdinalsORDI/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$10.02
+14.13%

The real-time trading price of ORDI/USDT Spot is $10.04, with a 24-hour trading change of +14.33%, ORDI/USDT Spot is $10.04 and +14.33%, and ORDI/USDT Perpetual is $10.02 and +14.13%.

Bảng chuyển đổi Ordinals sang Euro

Bảng chuyển đổi ORDI sang EUR

logo OrdinalsSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ORDI
8.66EUR
2ORDI
17.33EUR
3ORDI
25.99EUR
4ORDI
34.66EUR
5ORDI
43.33EUR
6ORDI
51.99EUR
7ORDI
60.66EUR
8ORDI
69.32EUR
9ORDI
77.99EUR
10ORDI
86.66EUR
100ORDI
866.6EUR
500ORDI
4,333.04EUR
1,000ORDI
8,666.09EUR
5,000ORDI
43,330.47EUR
10,000ORDI
86,660.95EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ORDI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Ordinals
1EUR
0.1153ORDI
2EUR
0.2307ORDI
3EUR
0.3461ORDI
4EUR
0.4615ORDI
5EUR
0.5769ORDI
6EUR
0.6923ORDI
7EUR
0.8077ORDI
8EUR
0.9231ORDI
9EUR
1.03ORDI
10EUR
1.15ORDI
1,000EUR
115.39ORDI
5,000EUR
576.96ORDI
10,000EUR
1,153.92ORDI
50,000EUR
5,769.61ORDI
100,000EUR
11,539.22ORDI

Bảng chuyển đổi số tiền ORDI sang EUR và EUR sang ORDI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ORDI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 EUR sang ORDI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ordinals phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORDI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORDI = $10.07 USD, 1 ORDI = €8.67 EUR, 1 ORDI = ₹879.01 INR, 1 ORDI = Rp164,441.82 IDR, 1 ORDI = $13.99 CAD, 1 ORDI = £7.5 GBP, 1 ORDI = ฿328.67 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
32.49
logo BTCBTC
0.004966
logo ETHETH
0.1192
logo XRPXRP
187.86
logo USDTUSDT
581.09
logo BNBBNB
0.646
logo SOLSOL
2.89
logo USDCUSDC
581.05
logo SMARTSMART
102,618.63
logo STETHSTETH
0.1197
logo DOGEDOGE
2,414.83
logo TRXTRX
1,583.26
logo ADAADA
619.79
logo LINKLINK
21.49
logo HYPEHYPE
13.05
logo WBTCWBTC
0.004966

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ordinals (ORDI) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng ORDI của bạn

Nhập số lượng ORDI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ordinals hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ordinals.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ordinals sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ordinals sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ordinals sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ordinals sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ordinals sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ordinals (ORDI)

Tìm hiểu thêm về Ordinals (ORDI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.