OpenXSwapOPENX sang EUR:Chuyển đổi OpenXSwap (OPENX) sang Euro (EUR)

OPENX/EUR: 1 OPENX ≈ €0.03203 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

OpenXSwap Thị trường hôm nay

OpenXSwap đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OPENX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.03203. Với nguồn cung lưu hành là 0 OPENX, tổng vốn hóa thị trường của OPENX tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của OPENX tính bằng EUR đã giảm €-0.0004616, biểu thị mức giảm -1.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OPENX tính bằng EUR là €0.1568, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01295.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OPENX sang EUR

0.03203-1.42%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OPENX sang EUR là €0.03203 EUR, với sự thay đổi -1.42% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OPENX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OPENX/EUR trong ngày qua.

Giao dịch OpenXSwap

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OPENX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, OPENX/-- Spot is -- and --, and OPENX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi OpenXSwap sang Euro

Bảng chuyển đổi OPENX sang EUR

logo OpenXSwapSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1OPENX
0.03EUR
2OPENX
0.06EUR
3OPENX
0.09EUR
4OPENX
0.12EUR
5OPENX
0.16EUR
6OPENX
0.19EUR
7OPENX
0.22EUR
8OPENX
0.25EUR
9OPENX
0.28EUR
10OPENX
0.32EUR
10,000OPENX
320.31EUR
50,000OPENX
1,601.56EUR
100,000OPENX
3,203.13EUR
500,000OPENX
16,015.66EUR
1,000,000OPENX
32,031.32EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang OPENX

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo OpenXSwap
1EUR
31.21OPENX
2EUR
62.43OPENX
3EUR
93.65OPENX
4EUR
124.87OPENX
5EUR
156.09OPENX
6EUR
187.31OPENX
7EUR
218.53OPENX
8EUR
249.75OPENX
9EUR
280.97OPENX
10EUR
312.19OPENX
100EUR
3,121.94OPENX
500EUR
15,609.71OPENX
1,000EUR
31,219.43OPENX
5,000EUR
156,097.17OPENX
10,000EUR
312,194.34OPENX

Bảng chuyển đổi số tiền OPENX sang EUR và EUR sang OPENX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 OPENX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang OPENX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OpenXSwap phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OPENX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OPENX = $0.04 USD, 1 OPENX = €0.03 EUR, 1 OPENX = ₹3.32 INR, 1 OPENX = Rp615.91 IDR, 1 OPENX = $0.05 CAD, 1 OPENX = £0.03 GBP, 1 OPENX = ฿1.19 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.03
logo BTCBTC
0.005086
logo ETHETH
0.1273
logo XRPXRP
193.54
logo USDTUSDT
586.25
logo SOLSOL
2.43
logo BNBBNB
0.6332
logo USDCUSDC
586.79
logo SMARTSMART
119,030.9
logo DOGEDOGE
2,106.31
logo STETHSTETH
0.127
logo TRXTRX
1,683.82
logo ADAADA
661
logo LINKLINK
24.36
logo WBTCWBTC
0.005075
logo HYPEHYPE
10.88

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi OpenXSwap (OPENX) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng OPENX của bạn

Nhập số lượng OPENX của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OpenXSwap hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OpenXSwap.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OpenXSwap sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OpenXSwap sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OpenXSwap sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OpenXSwap sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi OpenXSwap sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide