OpenVPPOVPP sang INR:Chuyển đổi OpenVPP (OVPP) sang Rupee Ấn Độ (INR)

OVPP/INR: 1 OVPP ≈ ₹6.24 INR

Lần cập nhật mới nhất:

OpenVPP Thị trường hôm nay

OpenVPP đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OVPP chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹6.24. Với nguồn cung lưu hành là 800,000,000 OVPP, tổng vốn hóa thị trường của OVPP tính bằng INR là ₹441,160,975,744.13. Trong 24h qua, giá của OVPP tính bằng INR đã giảm ₹-0.8096, biểu thị mức giảm -11.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OVPP tính bằng INR là ₹10.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.99.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OVPP sang INR

6.24-11.62%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OVPP sang INR là ₹6.24 INR, với sự thay đổi -11.62% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OVPP/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OVPP/INR trong ngày qua.

Giao dịch OpenVPP

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OpenVPPOVPP/USDT
Giao ngay
$0.06922
-12.72%

The real-time trading price of OVPP/USDT Spot is $0.06922, with a 24-hour trading change of -12.72%, OVPP/USDT Spot is $0.06922 and -12.72%, and OVPP/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi OpenVPP sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi OVPP sang INR

logo OpenVPPSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1OVPP
6.24INR
2OVPP
12.48INR
3OVPP
18.72INR
4OVPP
24.97INR
5OVPP
31.21INR
6OVPP
37.45INR
7OVPP
43.7INR
8OVPP
49.94INR
9OVPP
56.18INR
10OVPP
62.43INR
100OVPP
624.31INR
500OVPP
3,121.56INR
1,000OVPP
6,243.12INR
5,000OVPP
31,215.6INR
10,000OVPP
62,431.21INR

Bảng chuyển đổi INR sang OVPP

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo OpenVPP
1INR
0.1601OVPP
2INR
0.3203OVPP
3INR
0.4805OVPP
4INR
0.6407OVPP
5INR
0.8008OVPP
6INR
0.961OVPP
7INR
1.12OVPP
8INR
1.28OVPP
9INR
1.44OVPP
10INR
1.6OVPP
1,000INR
160.17OVPP
5,000INR
800.88OVPP
10,000INR
1,601.76OVPP
50,000INR
8,008.81OVPP
100,000INR
16,017.62OVPP

Bảng chuyển đổi số tiền OVPP sang INR và INR sang OVPP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OVPP sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang OVPP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OpenVPP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OVPP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OVPP = $0.07 USD, 1 OVPP = €0.06 EUR, 1 OVPP = ₹6.24 INR, 1 OVPP = Rp1,174.44 IDR, 1 OVPP = $0.1 CAD, 1 OVPP = £0.05 GBP, 1 OVPP = ฿2.25 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3452
logo BTCBTC
0.00005015
logo ETHETH
0.00135
logo USDTUSDT
5.65
logo XRPXRP
1.96
logo BNBBNB
0.005724
logo SOLSOL
0.02601
logo USDCUSDC
5.66
logo SMARTSMART
1,169.04
logo DOGEDOGE
23.45
logo STETHSTETH
0.00135
logo TRXTRX
16.62
logo ADAADA
6.88
logo LINKLINK
0.2617
logo AVAXAVAX
0.1654
logo WBTCWBTC
0.00005014

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi OpenVPP (OVPP) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng OVPP của bạn

Nhập số lượng OVPP của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OpenVPP hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OpenVPP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OpenVPP sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OpenVPP sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OpenVPP sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OpenVPP sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi OpenVPP sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến OpenVPP (OVPP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide