OpenSky FinanceOSKY sang INR:Chuyển đổi OpenSky Finance (OSKY) sang Rupee Ấn Độ (INR)

OSKY/INR: 1 OSKY ≈ ₹0.09143 INR

Lần cập nhật mới nhất:

OpenSky Finance Thị trường hôm nay

OpenSky Finance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OpenSky Finance chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.09143. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 59,910,000 OSKY, tổng vốn hóa thị trường của OpenSky Finance tính bằng INR là ₹490,042,509.79. Trong 24h qua, giá của OpenSky Finance tính bằng INR đã tăng ₹0.005698, biểu thị mức tăng +6.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OpenSky Finance tính bằng INR là ₹25.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.07209.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OSKY sang INR

0.09143+6.69%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OSKY sang INR là ₹0.09143 INR, với sự thay đổi +6.69% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OSKY/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OSKY/INR trong ngày qua.

Giao dịch OpenSky Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OpenSky FinanceOSKY/USDT
Giao ngay
$0.001021
+1.89%

The real-time trading price of OSKY/USDT Spot is $0.001021, with a 24-hour trading change of +1.89%, OSKY/USDT Spot is $0.001021 and +1.89%, and OSKY/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi OpenSky Finance sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi OSKY sang INR

logo OpenSky FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1OSKY
0.09INR
2OSKY
0.18INR
3OSKY
0.27INR
4OSKY
0.36INR
5OSKY
0.45INR
6OSKY
0.54INR
7OSKY
0.64INR
8OSKY
0.73INR
9OSKY
0.82INR
10OSKY
0.91INR
10,000OSKY
914.39INR
50,000OSKY
4,571.98INR
100,000OSKY
9,143.97INR
500,000OSKY
45,719.88INR
1,000,000OSKY
91,439.77INR

Bảng chuyển đổi INR sang OSKY

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo OpenSky Finance
1INR
10.93OSKY
2INR
21.87OSKY
3INR
32.8OSKY
4INR
43.74OSKY
5INR
54.68OSKY
6INR
65.61OSKY
7INR
76.55OSKY
8INR
87.48OSKY
9INR
98.42OSKY
10INR
109.36OSKY
100INR
1,093.61OSKY
500INR
5,468.07OSKY
1,000INR
10,936.15OSKY
5,000INR
54,680.79OSKY
10,000INR
109,361.59OSKY

Bảng chuyển đổi số tiền OSKY sang INR và INR sang OSKY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 OSKY sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang OSKY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OpenSky Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OSKY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OSKY = $0 USD, 1 OSKY = €0 EUR, 1 OSKY = ₹0.09 INR, 1 OSKY = Rp17.1 IDR, 1 OSKY = $0 CAD, 1 OSKY = £0 GBP, 1 OSKY = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.5651
logo BTCBTC
0.0000651
logo ETHETH
0.001992
logo USDTUSDT
5.59
logo XRPXRP
2.75
logo BNBBNB
0.006644
logo USDCUSDC
5.58
logo SOLSOL
0.04331
logo SMARTSMART
1,897.37
logo TRXTRX
20.31
logo STETHSTETH
0.001992
logo DOGEDOGE
39.12
logo ADAADA
13.62
logo BCHBCH
0.0101
logo WBTCWBTC
0.00006538
logo LINKLINK
0.4471

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi OpenSky Finance (OSKY) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng OSKY của bạn

Nhập số lượng OSKY của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OpenSky Finance hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OpenSky Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OpenSky Finance sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OpenSky Finance sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OpenSky Finance sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OpenSky Finance sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi OpenSky Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide