OpalGEM sang GBP:Chuyển đổi Opal (GEM) sang Bảng Anh (GBP)

GEM/GBP: 1 GEM ≈ £0.01795 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Opal Thị trường hôm nay

Opal đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GEM chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.01795. Với nguồn cung lưu hành là 15,156,365 GEM, tổng vốn hóa thị trường của GEM tính bằng GBP là £200,987.1. Trong 24h qua, giá của GEM tính bằng GBP đã giảm £-0.00001096, biểu thị mức giảm -0.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GEM tính bằng GBP là £0.3305, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.0049.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GEM sang GBP

£0.01795-0.061%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GEM sang GBP là £0.01795 GBP, với sự thay đổi -0.06% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GEM/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GEM/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Opal

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GEM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, GEM/-- Spot is $ and --, and GEM/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Opal sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi GEM sang GBP

logo OpalSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1GEM
0.01GBP
2GEM
0.03GBP
3GEM
0.05GBP
4GEM
0.07GBP
5GEM
0.08GBP
6GEM
0.1GBP
7GEM
0.12GBP
8GEM
0.14GBP
9GEM
0.16GBP
10GEM
0.17GBP
10,000GEM
179.56GBP
50,000GEM
897.82GBP
100,000GEM
1,795.65GBP
500,000GEM
8,978.26GBP
1,000,000GEM
17,956.53GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang GEM

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Opal
1GBP
55.69GEM
2GBP
111.38GEM
3GBP
167.07GEM
4GBP
222.76GEM
5GBP
278.45GEM
6GBP
334.14GEM
7GBP
389.83GEM
8GBP
445.52GEM
9GBP
501.21GEM
10GBP
556.9GEM
100GBP
5,569GEM
500GBP
27,845GEM
1,000GBP
55,690.01GEM
5,000GBP
278,450.09GEM
10,000GBP
556,900.19GEM

Bảng chuyển đổi số tiền GEM sang GBP và GBP sang GEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 GEM sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang GEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Opal phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GEM = $0.02 USD, 1 GEM = €0.02 EUR, 1 GEM = ₹2.14 INR, 1 GEM = Rp398.73 IDR, 1 GEM = $0.03 CAD, 1 GEM = £0.02 GBP, 1 GEM = ฿0.77 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
40.58
logo BTCBTC
0.006091
logo ETHETH
0.158
logo XRPXRP
229.58
logo USDTUSDT
677.06
logo BNBBNB
0.7735
logo SOLSOL
3.13
logo USDCUSDC
677.25
logo SMARTSMART
134,837.9
logo STETHSTETH
0.1582
logo DOGEDOGE
2,815.75
logo TRXTRX
2,025.33
logo ADAADA
786.71
logo LINKLINK
29.44
logo HYPEHYPE
12.66
logo WBTCWBTC
0.006088

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Opal (GEM) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng GEM của bạn

Nhập số lượng GEM của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Opal hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Opal.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Opal sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Opal sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Opal sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Opal sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Opal sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Opal (GEM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide