One Thị trường hôm nay
One đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ONE chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0003937. Với nguồn cung lưu hành là 9,449,081,034 ONE, tổng vốn hóa thị trường của ONE tính bằng EUR là €3,171,354.02. Trong 24h qua, giá của ONE tính bằng EUR đã giảm €-0.000002547, biểu thị mức giảm -0.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ONE tính bằng EUR là €0.02454, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0003415.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONE sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONE sang EUR là €0.0003937 EUR, với sự thay đổi -0.64% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ONE/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONE/EUR trong ngày qua.
Giao dịch One
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $0.003849 | +3.19% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $0.003856 | +3.56% |
The real-time trading price of ONE/USDT Spot is $0.003849, with a 24-hour trading change of +3.19%, ONE/USDT Spot is $0.003849 and +3.19%, and ONE/USDT Perpetual is $0.003856 and +3.56%.
Bảng chuyển đổi One sang Euro
Bảng chuyển đổi ONE sang EUR
Chuyển thành | |
|---|---|
1ONE | 0EUR |
2ONE | 0EUR |
3ONE | 0EUR |
4ONE | 0EUR |
5ONE | 0EUR |
6ONE | 0EUR |
7ONE | 0EUR |
8ONE | 0EUR |
9ONE | 0EUR |
10ONE | 0EUR |
1,000,000ONE | 393.78EUR |
5,000,000ONE | 1,968.94EUR |
10,000,000ONE | 3,937.88EUR |
50,000,000ONE | 19,689.4EUR |
100,000,000ONE | 39,378.81EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ONE
Chuyển thành | |
|---|---|
1EUR | 2,539.43ONE |
2EUR | 5,078.87ONE |
3EUR | 7,618.3ONE |
4EUR | 10,157.74ONE |
5EUR | 12,697.18ONE |
6EUR | 15,236.61ONE |
7EUR | 17,776.05ONE |
8EUR | 20,315.49ONE |
9EUR | 22,854.92ONE |
10EUR | 25,394.36ONE |
100EUR | 253,943.63ONE |
500EUR | 1,269,718.18ONE |
1,000EUR | 2,539,436.37ONE |
5,000EUR | 12,697,181.86ONE |
10,000EUR | 25,394,363.73ONE |
Bảng chuyển đổi số tiền ONE sang EUR và EUR sang ONE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 ONE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang ONE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1One phổ biến
One | 1 ONE |
|---|---|
$0USD | |
€0EUR | |
₹0.04INR | |
Rp7.69IDR | |
$0CAD | |
£0GBP | |
฿0.01THB |
One | 1 ONE |
|---|---|
₽0.04RUB | |
R$0BRL | |
د.إ0AED | |
₺0.02TRY | |
¥0CNY | |
¥0.07JPY | |
$0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONE = $0 USD, 1 ONE = €0 EUR, 1 ONE = ₹0.04 INR, 1 ONE = Rp7.69 IDR, 1 ONE = $0 CAD, 1 ONE = £0 GBP, 1 ONE = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
BCH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
55.65 | |
0.006352 | |
0.1806 | |
586.54 | |
0.6575 | |
288.27 | |
586.88 | |
4.27 |
173,062.68 | |
0.1805 | |
2,094.64 | |
4,167.42 | |
1,391.47 | |
1.01 | |
0.006367 | |
41.97 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi One (ONE) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng ONE của bạn
Nhập số lượng ONE của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá One hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua One.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi One sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ One sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ One sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ One sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi One sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến One (ONE)
Cổ phiếu của “ông lớn” Bitcoin ra mắt IPO gây thất vọng: Twenty One Capital lao dốc 20% ngay phiên giao dịch đầu tiên
Một lượng dự trữ khổng lồ với hơn 43.500 Bitcoin đã không thể tạo động lực cho thị trường, khi một tân binh trong lĩnh vực tiền mã hóa – được hậu thuẫn bởi Tether và SoftBank – chính thức ra mắt trên Sở Giao dịch Chứng khoán New York với giá cổ phiếu mở cửa giảm mạnh.
ETF SUI của 21Shares đánh dấu một cột mốc mới trong quá trình phổ cập Layer One
Việc 21Shares ra mắt quỹ ETF SUI thể hiện niềm tin ngày càng tăng của các tổ chức đối với các mạng Layer 1. Tìm hiểu ý nghĩa của cột mốc này đối với Sui và triển vọng mở rộng ứng dụng trên diện rộng.
Giá cổ phiếu Helium One (HE1): Phân tích động lực thị trường và triển vọng đầu tư
Trong bối cảnh biến động liên tục của thị trường năng lượng và khai thác toàn cầu, Helium One (HE1), một công ty tập trung vào việc khám phá và phát triển nguồn tài nguyên heli, gần đây đã thu hút sự chú ý rộng rãi từ các nhà đầu tư do giá cổ phiếu của nó.