Omni Thị trường hôm nay
Omni đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OMNI chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $1.25. Với nguồn cung lưu hành là 618,140 OMNI, tổng vốn hóa thị trường của OMNI tính bằng USD là $772,675. Trong 24h qua, giá của OMNI tính bằng USD đã giảm $-0.04991, biểu thị mức giảm -3.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OMNI tính bằng USD là $187.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.3657.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMNI sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMNI sang USD là $1.25 USD, với sự thay đổi -3.84% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OMNI/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMNI/USD trong ngày qua.
Giao dịch Omni
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
The real-time trading price of OMNI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, OMNI/-- Spot is -- and --, and OMNI/-- Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi Omni sang Đô la Mỹ
Bảng chuyển đổi OMNI sang USD
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1OMNI | 1.25USD | 
| 2OMNI | 2.5USD | 
| 3OMNI | 3.75USD | 
| 4OMNI | 5USD | 
| 5OMNI | 6.25USD | 
| 6OMNI | 7.5USD | 
| 7OMNI | 8.75USD | 
| 8OMNI | 10USD | 
| 9OMNI | 11.25USD | 
| 10OMNI | 12.5USD | 
| 100OMNI | 125USD | 
| 500OMNI | 625USD | 
| 1,000OMNI | 1,250USD | 
| 5,000OMNI | 6,250USD | 
| 10,000OMNI | 12,500USD | 
Bảng chuyển đổi USD sang OMNI
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1USD | 0.8OMNI | 
| 2USD | 1.6OMNI | 
| 3USD | 2.4OMNI | 
| 4USD | 3.2OMNI | 
| 5USD | 4OMNI | 
| 6USD | 4.8OMNI | 
| 7USD | 5.6OMNI | 
| 8USD | 6.4OMNI | 
| 9USD | 7.2OMNI | 
| 10USD | 8OMNI | 
| 1,000USD | 800OMNI | 
| 5,000USD | 4,000OMNI | 
| 10,000USD | 8,000OMNI | 
| 50,000USD | 40,000OMNI | 
| 100,000USD | 80,000OMNI | 
Bảng chuyển đổi số tiền OMNI sang USD và USD sang OMNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OMNI sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 USD sang OMNI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Omni phổ biến
| Omni | 1 OMNI | 
|---|---|
|  OMNI chuyển đổi sang USD | $1.25USD | 
|  OMNI chuyển đổi sang EUR | €1.08EUR | 
|  OMNI chuyển đổi sang INR | ₹110.85INR | 
|  OMNI chuyển đổi sang IDR | Rp20,808.67IDR | 
|  OMNI chuyển đổi sang CAD | $1.75CAD | 
|  OMNI chuyển đổi sang GBP | £0.95GBP | 
|  OMNI chuyển đổi sang THB | ฿40.48THB | 
| Omni | 1 OMNI | 
|---|---|
|  OMNI chuyển đổi sang RUB | ₽100.13RUB | 
|  OMNI chuyển đổi sang BRL | R$6.73BRL | 
|  OMNI chuyển đổi sang AED | د.إ4.59AED | 
|  OMNI chuyển đổi sang TRY | ₺52.53TRY | 
|  OMNI chuyển đổi sang CNY | ¥8.89CNY | 
|  OMNI chuyển đổi sang JPY | ¥192.4JPY | 
|  OMNI chuyển đổi sang HKD | $9.71HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMNI = $1.25 USD, 1 OMNI = €1.08 EUR, 1 OMNI = ₹110.85 INR, 1 OMNI = Rp20,808.67 IDR, 1 OMNI = $1.75 CAD, 1 OMNI = £0.95 GBP, 1 OMNI = ฿40.48 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang USD BTC chuyển đổi sang USD
 ETH chuyển đổi sang USD ETH chuyển đổi sang USD
 USDT chuyển đổi sang USD USDT chuyển đổi sang USD
 XRP chuyển đổi sang USD XRP chuyển đổi sang USD
 BNB chuyển đổi sang USD BNB chuyển đổi sang USD
 SOL chuyển đổi sang USD SOL chuyển đổi sang USD
 USDC chuyển đổi sang USD USDC chuyển đổi sang USD
 SMART chuyển đổi sang USD SMART chuyển đổi sang USD
 STETH chuyển đổi sang USD STETH chuyển đổi sang USD
 DOGE chuyển đổi sang USD DOGE chuyển đổi sang USD
 TRX chuyển đổi sang USD TRX chuyển đổi sang USD
 ADA chuyển đổi sang USD ADA chuyển đổi sang USD
 WBTC chuyển đổi sang USD WBTC chuyển đổi sang USD
 LINK chuyển đổi sang USD LINK chuyển đổi sang USD
 HYPE chuyển đổi sang USD HYPE chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 USD
USD|  GT | 38.28 | 
|  BTC | 0.004555 | 
|  ETH | 0.1298 | 
|  USDT | 500.28 | 
|  XRP | 198.72 | 
|  BNB | 0.4622 | 
|  SOL | 2.68 | 
|  USDC | 499.95 | 
|  SMART | 118,855.18 | 
|  STETH | 0.1296 | 
|  DOGE | 2,702.41 | 
|  TRX | 1,691.99 | 
|  ADA | 821.28 | 
|  WBTC | 0.004588 | 
|  LINK | 29.16 | 
|  HYPE | 11.74 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Omni (OMNI) sang Đô la Mỹ (USD)
Nhập số lượng OMNI của bạn
Nhập số lượng OMNI của bạn
Chọn Đô la Mỹ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Omni hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Omni.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Omni sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Omni sang Đô la Mỹ (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Omni sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Omni sang Đô la Mỹ?
4.Tôi có thể chuyển đổi Omni sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Omni (OMNI)

Virtuals Protocol Ra Mắt VPay, Giá VIRTUAL Tăng Hơn 29%!
Virtuals Protocol (VIRTUAL) chính thức công bố ra mắt VPay — lớp “ngân hàng toàn cầu” (omni-bank) giúp mở rộng ứng dụng thực tế cho hệ sinh thái AI agent của mình.

Omni Network: Một Ngôi Sao Mới Trong Hạ Tầng Ethereum Kết Nối Các Nền Kinh Tế Trên Chuỗi Bị Phân Mảnh
Omni Network cung cấp một giải pháp sáng tạo cho vấn đề phân mảnh của Rollup trong hệ sinh thái Ethereum.

Khối lượng giao dịch hợp đồng OMNI tăng vọt: Những xu hướng thị trường mới phía sau sự cạnh tranh giữa các sàn giao dịch
Cơn sốt hợp đồng tương lai OMNI là một phản ánh của sự tự điều chỉnh và tiến hóa của thị trường tiền điện tử.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 OMNI sang USD:Chuyển đổi Omni (OMNI) sang Đô la Mỹ (USD)
OMNI sang USD:Chuyển đổi Omni (OMNI) sang Đô la Mỹ (USD)