Omni Thị trường hôm nay
Omni đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OMNI chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹110.84. Với nguồn cung lưu hành là 618,140 OMNI, tổng vốn hóa thị trường của OMNI tính bằng INR là ₹6,075,987,703.59. Trong 24h qua, giá của OMNI tính bằng INR đã giảm ₹-4.42, biểu thị mức giảm -3.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OMNI tính bằng INR là ₹16,633.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹32.43.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMNI sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMNI sang INR là ₹110.84 INR, với sự thay đổi -3.84% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OMNI/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMNI/INR trong ngày qua.
Giao dịch Omni
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
The real-time trading price of OMNI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, OMNI/-- Spot is -- and --, and OMNI/-- Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi Omni sang Rupee Ấn Độ
Bảng chuyển đổi OMNI sang INR
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1OMNI | 110.84INR | 
| 2OMNI | 221.69INR | 
| 3OMNI | 332.53INR | 
| 4OMNI | 443.38INR | 
| 5OMNI | 554.23INR | 
| 6OMNI | 665.07INR | 
| 7OMNI | 775.92INR | 
| 8OMNI | 886.76INR | 
| 9OMNI | 997.61INR | 
| 10OMNI | 1,108.46INR | 
| 100OMNI | 11,084.6INR | 
| 500OMNI | 55,423INR | 
| 1,000OMNI | 110,846INR | 
| 5,000OMNI | 554,230INR | 
| 10,000OMNI | 1,108,460INR | 
Bảng chuyển đổi INR sang OMNI
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1INR | 0.009021OMNI | 
| 2INR | 0.01804OMNI | 
| 3INR | 0.02706OMNI | 
| 4INR | 0.03608OMNI | 
| 5INR | 0.0451OMNI | 
| 6INR | 0.05412OMNI | 
| 7INR | 0.06315OMNI | 
| 8INR | 0.07217OMNI | 
| 9INR | 0.08119OMNI | 
| 10INR | 0.09021OMNI | 
| 100,000INR | 902.15OMNI | 
| 500,000INR | 4,510.76OMNI | 
| 1,000,000INR | 9,021.52OMNI | 
| 5,000,000INR | 45,107.62OMNI | 
| 10,000,000INR | 90,215.25OMNI | 
Bảng chuyển đổi số tiền OMNI sang INR và INR sang OMNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OMNI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 INR sang OMNI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Omni phổ biến
| Omni | 1 OMNI | 
|---|---|
|  OMNI chuyển đổi sang USD | $1.25USD | 
|  OMNI chuyển đổi sang EUR | €1.08EUR | 
|  OMNI chuyển đổi sang INR | ₹110.85INR | 
|  OMNI chuyển đổi sang IDR | Rp20,808.67IDR | 
|  OMNI chuyển đổi sang CAD | $1.75CAD | 
|  OMNI chuyển đổi sang GBP | £0.95GBP | 
|  OMNI chuyển đổi sang THB | ฿40.48THB | 
| Omni | 1 OMNI | 
|---|---|
|  OMNI chuyển đổi sang RUB | ₽100.13RUB | 
|  OMNI chuyển đổi sang BRL | R$6.73BRL | 
|  OMNI chuyển đổi sang AED | د.إ4.59AED | 
|  OMNI chuyển đổi sang TRY | ₺52.53TRY | 
|  OMNI chuyển đổi sang CNY | ¥8.89CNY | 
|  OMNI chuyển đổi sang JPY | ¥192.4JPY | 
|  OMNI chuyển đổi sang HKD | $9.71HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMNI = $1.25 USD, 1 OMNI = €1.08 EUR, 1 OMNI = ₹110.85 INR, 1 OMNI = Rp20,808.67 IDR, 1 OMNI = $1.75 CAD, 1 OMNI = £0.95 GBP, 1 OMNI = ฿40.48 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang INR BTC chuyển đổi sang INR
 ETH chuyển đổi sang INR ETH chuyển đổi sang INR
 USDT chuyển đổi sang INR USDT chuyển đổi sang INR
 XRP chuyển đổi sang INR XRP chuyển đổi sang INR
 BNB chuyển đổi sang INR BNB chuyển đổi sang INR
 SOL chuyển đổi sang INR SOL chuyển đổi sang INR
 USDC chuyển đổi sang INR USDC chuyển đổi sang INR
 SMART chuyển đổi sang INR SMART chuyển đổi sang INR
 STETH chuyển đổi sang INR STETH chuyển đổi sang INR
 DOGE chuyển đổi sang INR DOGE chuyển đổi sang INR
 TRX chuyển đổi sang INR TRX chuyển đổi sang INR
 ADA chuyển đổi sang INR ADA chuyển đổi sang INR
 WBTC chuyển đổi sang INR WBTC chuyển đổi sang INR
 LINK chuyển đổi sang INR LINK chuyển đổi sang INR
 HYPE chuyển đổi sang INR HYPE chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 INR
INR|  GT | 0.435 | 
|  BTC | 0.00005136 | 
|  ETH | 0.001466 | 
|  USDT | 5.63 | 
|  XRP | 2.23 | 
|  BNB | 0.005219 | 
|  SOL | 0.03006 | 
|  USDC | 5.63 | 
|  SMART | 1,328.03 | 
|  STETH | 0.001464 | 
|  DOGE | 30.3 | 
|  TRX | 19.04 | 
|  ADA | 9.16 | 
|  WBTC | 0.00005145 | 
|  LINK | 0.327 | 
|  HYPE | 0.1288 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Omni (OMNI) sang Rupee Ấn Độ (INR)
Nhập số lượng OMNI của bạn
Nhập số lượng OMNI của bạn
Chọn Rupee Ấn Độ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Omni hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Omni.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Omni sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Omni sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Omni sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Omni sang Rupee Ấn Độ?
4.Tôi có thể chuyển đổi Omni sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Omni (OMNI)

Virtuals Protocol Ra Mắt VPay, Giá VIRTUAL Tăng Hơn 29%!
Virtuals Protocol (VIRTUAL) chính thức công bố ra mắt VPay — lớp “ngân hàng toàn cầu” (omni-bank) giúp mở rộng ứng dụng thực tế cho hệ sinh thái AI agent của mình.

Omni Network: Một Ngôi Sao Mới Trong Hạ Tầng Ethereum Kết Nối Các Nền Kinh Tế Trên Chuỗi Bị Phân Mảnh
Omni Network cung cấp một giải pháp sáng tạo cho vấn đề phân mảnh của Rollup trong hệ sinh thái Ethereum.

Khối lượng giao dịch hợp đồng OMNI tăng vọt: Những xu hướng thị trường mới phía sau sự cạnh tranh giữa các sàn giao dịch
Cơn sốt hợp đồng tương lai OMNI là một phản ánh của sự tự điều chỉnh và tiến hóa của thị trường tiền điện tử.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 OMNI sang INR:Chuyển đổi Omni (OMNI) sang Rupee Ấn Độ (INR)
OMNI sang INR:Chuyển đổi Omni (OMNI) sang Rupee Ấn Độ (INR)