NyzoNYZO sang IDR:Chuyển đổi Nyzo (NYZO) sang Rupiah Indonesia (IDR)

NYZO/IDR: 1 NYZO ≈ Rp276.48 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Nyzo Thị trường hôm nay

Nyzo đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nyzo chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp276.48. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 23,443,760.72 NYZO, tổng vốn hóa thị trường của Nyzo tính bằng IDR là Rp108,324,144,735,050.35. Trong 24h qua, giá của Nyzo tính bằng IDR đã tăng Rp9.51, biểu thị mức tăng +3.58%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nyzo tính bằng IDR là Rp26,572.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp35.02.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NYZO sang IDR

Rp276.48+3.58%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NYZO sang IDR là Rp276.48 IDR, với sự thay đổi +3.58% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NYZO/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NYZO/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Nyzo

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NyzoNYZO/USDT
Giao ngay
$0.01692
+6.59%

The real-time trading price of NYZO/USDT Spot is $0.01692, with a 24-hour trading change of +6.59%, NYZO/USDT Spot is $0.01692 and +6.59%, and NYZO/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Nyzo sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi NYZO sang IDR

logo NyzoSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NYZO
276.48IDR
2NYZO
552.96IDR
3NYZO
829.45IDR
4NYZO
1,105.93IDR
5NYZO
1,382.41IDR
6NYZO
1,658.9IDR
7NYZO
1,935.38IDR
8NYZO
2,211.86IDR
9NYZO
2,488.35IDR
10NYZO
2,764.83IDR
100NYZO
27,648.35IDR
500NYZO
138,241.76IDR
1,000NYZO
276,483.52IDR
5,000NYZO
1,382,417.61IDR
10,000NYZO
2,764,835.23IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NYZO

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Nyzo
1IDR
0.003616NYZO
2IDR
0.007233NYZO
3IDR
0.01085NYZO
4IDR
0.01446NYZO
5IDR
0.01808NYZO
6IDR
0.0217NYZO
7IDR
0.02531NYZO
8IDR
0.02893NYZO
9IDR
0.03255NYZO
10IDR
0.03616NYZO
100,000IDR
361.68NYZO
500,000IDR
1,808.42NYZO
1,000,000IDR
3,616.85NYZO
5,000,000IDR
18,084.26NYZO
10,000,000IDR
36,168.52NYZO

Bảng chuyển đổi số tiền NYZO sang IDR và IDR sang NYZO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NYZO sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang NYZO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nyzo phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NYZO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NYZO = $0.02 USD, 1 NYZO = €0.01 EUR, 1 NYZO = ₹1.48 INR, 1 NYZO = Rp276.48 IDR, 1 NYZO = $0.02 CAD, 1 NYZO = £0.01 GBP, 1 NYZO = ฿0.54 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.003015
logo BTCBTC
0.0000003424
logo ETHETH
0.00001053
logo USDTUSDT
0.02993
logo XRPXRP
0.01431
logo BNBBNB
0.00003528
logo SOLSOL
0.000225
logo USDCUSDC
0.0299
logo TRXTRX
0.1082
logo SMARTSMART
10.42
logo STETHSTETH
0.00001053
logo DOGEDOGE
0.2037
logo ADAADA
0.07198
logo BCHBCH
0.00005368
logo WBTCWBTC
0.0000003435
logo HYPEHYPE
0.0008936

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nyzo (NYZO) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng NYZO của bạn

Nhập số lượng NYZO của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nyzo hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nyzo.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nyzo sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nyzo sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nyzo sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nyzo sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nyzo sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide