Nyxia AINYXC sang IDR:Chuyển đổi Nyxia AI (NYXC) sang Rupiah Indonesia (IDR)

NYXC/IDR: 1 NYXC ≈ Rp104.05 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Nyxia AI Thị trường hôm nay

Nyxia AI đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NYXC chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp104.05. Với nguồn cung lưu hành là 10,000,000 NYXC, tổng vốn hóa thị trường của NYXC tính bằng IDR là Rp17,428,223,248,211.27. Trong 24h qua, giá của NYXC tính bằng IDR đã giảm Rp-14.62, biểu thị mức giảm -12.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NYXC tính bằng IDR là Rp7,956.73, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp47.08.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NYXC sang IDR

Rp104.05-12.39%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NYXC sang IDR là Rp104.05 IDR, với sự thay đổi -12.39% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NYXC/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NYXC/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Nyxia AI

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NYXC/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NYXC/-- Spot is -- and --, and NYXC/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Nyxia AI sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi NYXC sang IDR

logo Nyxia AISố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NYXC
104.05IDR
2NYXC
208.11IDR
3NYXC
312.16IDR
4NYXC
416.22IDR
5NYXC
520.28IDR
6NYXC
624.33IDR
7NYXC
728.39IDR
8NYXC
832.44IDR
9NYXC
936.5IDR
10NYXC
1,040.56IDR
100NYXC
10,405.61IDR
500NYXC
52,028.08IDR
1,000NYXC
104,056.16IDR
5,000NYXC
520,280.8IDR
10,000NYXC
1,040,561.6IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NYXC

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Nyxia AI
1IDR
0.00961NYXC
2IDR
0.01922NYXC
3IDR
0.02883NYXC
4IDR
0.03844NYXC
5IDR
0.04805NYXC
6IDR
0.05766NYXC
7IDR
0.06727NYXC
8IDR
0.07688NYXC
9IDR
0.08649NYXC
10IDR
0.0961NYXC
100,000IDR
961.01NYXC
500,000IDR
4,805.09NYXC
1,000,000IDR
9,610.19NYXC
5,000,000IDR
48,050.97NYXC
10,000,000IDR
96,101.95NYXC

Bảng chuyển đổi số tiền NYXC sang IDR và IDR sang NYXC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NYXC sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang NYXC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nyxia AI phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NYXC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NYXC = $0.01 USD, 1 NYXC = €0.01 EUR, 1 NYXC = ₹0.55 INR, 1 NYXC = Rp104.06 IDR, 1 NYXC = $0.01 CAD, 1 NYXC = £0 GBP, 1 NYXC = ฿0.2 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.003125
logo BTCBTC
0.0000003618
logo ETHETH
0.00001108
logo USDTUSDT
0.02989
logo XRPXRP
0.01578
logo BNBBNB
0.00003676
logo USDCUSDC
0.02982
logo SOLSOL
0.0002389
logo TRXTRX
0.108
logo SMARTSMART
10.32
logo STETHSTETH
0.0000111
logo DOGEDOGE
0.2173
logo ADAADA
0.07411
logo WBTCWBTC
0.0000003633
logo BCHBCH
0.00006544
logo HYPEHYPE
0.0009295

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nyxia AI (NYXC) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng NYXC của bạn

Nhập số lượng NYXC của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nyxia AI hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nyxia AI.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nyxia AI sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nyxia AI sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nyxia AI sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nyxia AI sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nyxia AI sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide