NVIDIA Thị trường hôm nay
NVIDIA đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NVDA chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp4.4. Với nguồn cung lưu hành là 0 NVDA, tổng vốn hóa thị trường của NVDA tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của NVDA tính bằng IDR đã giảm Rp0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NVDA tính bằng IDR là Rp0, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NVDA sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NVDA sang IDR là Rp4.4 IDR, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NVDA/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NVDA/IDR trong ngày qua.
Giao dịch NVIDIA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NVDA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NVDA/-- Spot is $ and --, and NVDA/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi NVIDIA sang Rupiah Indonesia
Bảng chuyển đổi NVDA sang IDR
N Số lượng | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NVDA | 4.44IDR |
2NVDA | 8.89IDR |
3NVDA | 13.34IDR |
4NVDA | 17.79IDR |
5NVDA | 22.24IDR |
6NVDA | 26.69IDR |
7NVDA | 31.14IDR |
8NVDA | 35.59IDR |
9NVDA | 40.03IDR |
10NVDA | 44.48IDR |
100NVDA | 444.87IDR |
500NVDA | 2,224.38IDR |
1,000NVDA | 4,448.76IDR |
5,000NVDA | 22,243.83IDR |
10,000NVDA | 44,487.66IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang NVDA
![]() | Chuyển thành N |
---|---|
1IDR | 0.2247NVDA |
2IDR | 0.4495NVDA |
3IDR | 0.6743NVDA |
4IDR | 0.8991NVDA |
5IDR | 1.12NVDA |
6IDR | 1.34NVDA |
7IDR | 1.57NVDA |
8IDR | 1.79NVDA |
9IDR | 2.02NVDA |
10IDR | 2.24NVDA |
1,000IDR | 224.78NVDA |
5,000IDR | 1,123.9NVDA |
10,000IDR | 2,247.81NVDA |
50,000IDR | 11,239.06NVDA |
100,000IDR | 22,478.13NVDA |
Bảng chuyển đổi số tiền NVDA sang IDR và IDR sang NVDA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NVDA sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 IDR sang NVDA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NVIDIA phổ biến
NVIDIA | 1 NVDA |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp4.4IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
NVIDIA | 1 NVDA |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.04JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NVDA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NVDA = $0 USD, 1 NVDA = €0 EUR, 1 NVDA = ₹0.02 INR, 1 NVDA = Rp4.4 IDR, 1 NVDA = $0 CAD, 1 NVDA = £0 GBP, 1 NVDA = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
USDE chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001822 |
![]() | 0.0000002789 |
![]() | 0.000006945 |
![]() | 0.03036 |
![]() | 0.01098 |
![]() | 0.00003571 |
![]() | 0.0001526 |
![]() | 0.03036 |
![]() | 4.74 |
![]() | 0.000006955 |
![]() | 0.1417 |
![]() | 0.08969 |
![]() | 0.03734 |
![]() | 0.001326 |
![]() | 0.0000002789 |
![]() | 0.03035 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi NVIDIA (NVDA) sang Rupiah Indonesia (IDR)
Nhập số lượng NVDA của bạn
Nhập số lượng NVDA của bạn
Chọn Rupiah Indonesia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NVIDIA hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NVIDIA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NVIDIA sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NVIDIA sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NVIDIA sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NVIDIA sang Rupiah Indonesia?
4.Tôi có thể chuyển đổi NVIDIA sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NVIDIA (NVDA)

xStocks là gì? Giá cổ phiếu NVDA là bao nhiêu? Làm thế nào để mua NVDAX?
Gate đã kết nối liền mạch thị trường chứng khoán truyền thống với tài sản tiền điện tử lần đầu tiên thông qua công nghệ token hóa, mở ra một kỷ nguyên mới trong việc đầu tư vào cổ phiếu được token hóa mà không cần đến các nhà môi giới truyền thống.

xStocks là gì? Giá cổ phiếu của NVDA là bao nhiêu? Làm thế nào để mua NVDAX?
Thông qua tính năng xStocks, người dùng có thể trực tiếp mua cổ phiếu của các công ty niêm yết trên Nasdaq bằng cách sử dụng USDT, phá vỡ những hạn chế về địa lý, thời gian và ngưỡng vốn.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
