Nuri ExchangeNURI sang HKD:Chuyển đổi Nuri Exchange (NURI) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

NURI/HKD: 1 NURI ≈ $0.01641 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Nuri Exchange Thị trường hôm nay

Nuri Exchange đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NURI chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.01641. Với nguồn cung lưu hành là 0 NURI, tổng vốn hóa thị trường của NURI tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của NURI tính bằng HKD đã giảm $-0.0000775, biểu thị mức giảm -0.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NURI tính bằng HKD là $11.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01082.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NURI sang HKD

$0.01641-0.47%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NURI sang HKD là $0.01641 HKD, với sự thay đổi -0.46% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NURI/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NURI/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Nuri Exchange

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NURI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NURI/-- Spot is -- and --, and NURI/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Nuri Exchange sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi NURI sang HKD

logo Nuri ExchangeSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1NURI
0.01HKD
2NURI
0.03HKD
3NURI
0.04HKD
4NURI
0.06HKD
5NURI
0.08HKD
6NURI
0.09HKD
7NURI
0.11HKD
8NURI
0.13HKD
9NURI
0.14HKD
10NURI
0.16HKD
10,000NURI
163.7HKD
50,000NURI
818.52HKD
100,000NURI
1,637.04HKD
500,000NURI
8,185.24HKD
1,000,000NURI
16,370.49HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang NURI

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Nuri Exchange
1HKD
61.08NURI
2HKD
122.17NURI
3HKD
183.25NURI
4HKD
244.34NURI
5HKD
305.42NURI
6HKD
366.51NURI
7HKD
427.59NURI
8HKD
488.68NURI
9HKD
549.76NURI
10HKD
610.85NURI
100HKD
6,108.54NURI
500HKD
30,542.74NURI
1,000HKD
61,085.49NURI
5,000HKD
305,427.49NURI
10,000HKD
610,854.99NURI

Bảng chuyển đổi số tiền NURI sang HKD và HKD sang NURI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 NURI sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang NURI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nuri Exchange phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NURI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NURI = $0 USD, 1 NURI = €0 EUR, 1 NURI = ₹0.19 INR, 1 NURI = Rp34.92 IDR, 1 NURI = $0 CAD, 1 NURI = £0 GBP, 1 NURI = ฿0.07 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.76
logo BTCBTC
0.0005157
logo ETHETH
0.01365
logo BNBBNB
0.04904
logo XRPXRP
21.6
logo USDTUSDT
64.2
logo SOLSOL
0.2798
logo USDCUSDC
64.3
logo STETHSTETH
0.01367
logo DOGEDOGE
245.66
logo SMARTSMART
15,351.07
logo TRXTRX
186.55
logo ADAADA
74.62
logo WBTCWBTC
0.0005153
logo LINKLINK
2.81
logo USDEUSDE
64.27

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nuri Exchange (NURI) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng NURI của bạn

Nhập số lượng NURI của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nuri Exchange hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nuri Exchange.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nuri Exchange sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nuri Exchange sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nuri Exchange sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nuri Exchange sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nuri Exchange sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nuri Exchange (NURI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide