NumitorNUMI sang INR:Chuyển đổi Numitor (NUMI) sang Rupee Ấn Độ (INR)

NUMI/INR: 1 NUMI ≈ ₹4.46 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Numitor Thị trường hôm nay

Numitor đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NUMI chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹4.46. Với nguồn cung lưu hành là 0 NUMI, tổng vốn hóa thị trường của NUMI tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của NUMI tính bằng INR đã giảm ₹-0.003173, biểu thị mức giảm -0.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NUMI tính bằng INR là ₹88.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.79.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NUMI sang INR

4.46-0.071%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NUMI sang INR là ₹4.46 INR, với sự thay đổi -0.07% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NUMI/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUMI/INR trong ngày qua.

Giao dịch Numitor

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NumitorNUMI/USDT
Giao ngay
$0.108
-0.85%

The real-time trading price of NUMI/USDT Spot is $0.108, with a 24-hour trading change of -0.85%, NUMI/USDT Spot is $0.108 and -0.85%, and NUMI/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Numitor sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi NUMI sang INR

logo NumitorSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NUMI
4.46INR
2NUMI
8.93INR
3NUMI
13.4INR
4NUMI
17.86INR
5NUMI
22.33INR
6NUMI
26.8INR
7NUMI
31.26INR
8NUMI
35.73INR
9NUMI
40.2INR
10NUMI
44.66INR
100NUMI
446.69INR
500NUMI
2,233.49INR
1,000NUMI
4,466.98INR
5,000NUMI
22,334.92INR
10,000NUMI
44,669.84INR

Bảng chuyển đổi INR sang NUMI

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Numitor
1INR
0.2238NUMI
2INR
0.4477NUMI
3INR
0.6715NUMI
4INR
0.8954NUMI
5INR
1.11NUMI
6INR
1.34NUMI
7INR
1.56NUMI
8INR
1.79NUMI
9INR
2.01NUMI
10INR
2.23NUMI
1,000INR
223.86NUMI
5,000INR
1,119.32NUMI
10,000INR
2,238.64NUMI
50,000INR
11,193.23NUMI
100,000INR
22,386.46NUMI

Bảng chuyển đổi số tiền NUMI sang INR và INR sang NUMI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NUMI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang NUMI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Numitor phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUMI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NUMI = $0.05 USD, 1 NUMI = €0.04 EUR, 1 NUMI = ₹4.47 INR, 1 NUMI = Rp829.36 IDR, 1 NUMI = $0.07 CAD, 1 NUMI = £0.04 GBP, 1 NUMI = ฿1.65 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3358
logo BTCBTC
0.00005186
logo ETHETH
0.001294
logo XRPXRP
1.95
logo USDTUSDT
5.7
logo BNBBNB
0.006777
logo SOLSOL
0.03028
logo USDCUSDC
5.7
logo SMARTSMART
851.76
logo STETHSTETH
0.001297
logo TRXTRX
16.47
logo DOGEDOGE
27.13
logo ADAADA
6.81
logo LINKLINK
0.2479
logo HYPEHYPE
0.1262
logo WBTCWBTC
0.00005177

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Numitor (NUMI) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng NUMI của bạn

Nhập số lượng NUMI của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Numitor hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Numitor.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Numitor sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Numitor sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Numitor sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Numitor sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Numitor sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Numitor (NUMI)

Tìm hiểu thêm về Numitor (NUMI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide