NumaNUMA sang VND:Chuyển đổi Numa (NUMA) sang Việt Nam đồng (VND)

NUMA/VND: 1 NUMA ≈ ₫8,922.3 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Numa Thị trường hôm nay

Numa đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NUMA chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫8,922.3. Với nguồn cung lưu hành là 0 NUMA, tổng vốn hóa thị trường của NUMA tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của NUMA tính bằng VND đã giảm ₫-1.69, biểu thị mức giảm -0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NUMA tính bằng VND là ₫25,722.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫3,464.17.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NUMA sang VND

8,922.3-0.019%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NUMA sang VND là ₫8,922.3 VND, với sự thay đổi -0.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NUMA/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUMA/VND trong ngày qua.

Giao dịch Numa

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NUMA/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NUMA/-- Spot is -- and --, and NUMA/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Numa sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi NUMA sang VND

logo NumaSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1NUMA
8,922.3VND
2NUMA
17,844.6VND
3NUMA
26,766.9VND
4NUMA
35,689.2VND
5NUMA
44,611.5VND
6NUMA
53,533.8VND
7NUMA
62,456.1VND
8NUMA
71,378.4VND
9NUMA
80,300.7VND
10NUMA
89,223VND
100NUMA
892,230.06VND
500NUMA
4,461,150.33VND
1,000NUMA
8,922,300.67VND
5,000NUMA
44,611,503.38VND
10,000NUMA
89,223,006.77VND

Bảng chuyển đổi VND sang NUMA

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Numa
1VND
0.000112NUMA
2VND
0.0002241NUMA
3VND
0.0003362NUMA
4VND
0.0004483NUMA
5VND
0.0005603NUMA
6VND
0.0006724NUMA
7VND
0.0007845NUMA
8VND
0.0008966NUMA
9VND
0.001008NUMA
10VND
0.00112NUMA
1,000,000VND
112.07NUMA
5,000,000VND
560.39NUMA
10,000,000VND
1,120.78NUMA
50,000,000VND
5,603.93NUMA
100,000,000VND
11,207.87NUMA

Bảng chuyển đổi số tiền NUMA sang VND và VND sang NUMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NUMA sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 VND sang NUMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Numa phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NUMA = $0.34 USD, 1 NUMA = €0.29 EUR, 1 NUMA = ₹30.19 INR, 1 NUMA = Rp5,636.65 IDR, 1 NUMA = $0.47 CAD, 1 NUMA = £0.25 GBP, 1 NUMA = ฿11.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.00112
logo BTCBTC
0.0000001561
logo ETHETH
0.00000425
logo XRPXRP
0.006451
logo USDTUSDT
0.01904
logo BNBBNB
0.00001659
logo SOLSOL
0.00008366
logo USDCUSDC
0.01906
logo SMARTSMART
4.42
logo STETHSTETH
0.000004265
logo DOGEDOGE
0.07619
logo TRXTRX
0.05607
logo ADAADA
0.02268
logo WBTCWBTC
0.0000001562
logo LINKLINK
0.000864
logo USDEUSDE
0.01906

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Numa (NUMA) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng NUMA của bạn

Nhập số lượng NUMA của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Numa hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Numa.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Numa sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Numa sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Numa sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Numa sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Numa sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide